Thành ngữ tiếng Anh với 'hand'

Thảo luận trong 'Quảng cáo và Rao vặt tổng hợp' bắt đầu bởi leoelight, 6/5/17.

  1. leoelight

    leoelight Thành viên

    Bạn có biết "Live from hand to mouth" nghĩa là "sống chật vật"? Từ "hand" có nghĩa là "tay" nhưng khi đi cùng với một số từ khác, nó có thể tạo nên nhiều thành ngữ tiếng anh với nghĩa đa dạng.

    1. Give/Lend a hand

    Ví dụ: Could you give me a hand to move this table? It's too heavy for me.

    (Bạn có thể giúp tôi di chuyển cái bàn này không? Nó quá nặng với tôi).

    2. Get out of hand

    Ví dụ: In my first year at college, my drinking got a bit out of hand.

    (Năm đầu đại học, vấn đề uống rượu của tôi hơi ngoài kiểm soát).

    3. Know like the back of your hand

    Ví dụ: She lived in London for 20 years so she knows the city like the back of her hand.

    (Cô ấy sống ở London đã 20 năm nên cô ấy biết rõ thành phố này như lòng bàn tay).

    Xem thêm: viết về bản thân bằng tiếng anh

    4. Hands are tied

    Ví dụ: I’m sorry, there’s nothing I can do. My hands are tied.

    (Tôi xin lỗi, tôi không thể làm được gì. Tôi đành bó tay).

    5. Have one’s hands full

    Ví dụ: John and Rose have 4 children. They’ve certainly had their hands full.

    (John và Rose có 4 người con. Họ chắc hẳn phải bận rộn lắm).

    6. Try your hand at something

    Ví dụ: I’ve never taken a cooking class, but I’d like to try my hand at it.

    (Tôi chưa bao giờ học lớp nấu ăn, nhưng tôi muốn thử xem sao).

    7. Live from hand to mouth

    Ví dụ: When both my parents were out of work, we lived from hand to mouth.

    (Khi bố mẹ tôi đều nghỉ việc, gia đình tôi phải sống chật vật).

    Xem thêm: tự giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng