Nếu đang gặp trường hợp ngại giao tiếp với khách hàng là người bản xứ, hay không đủ tự tin trao đổi công việc trong buổi phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Patado đã tổng hợp và gửi đến bạn những mẫu hội thoại và câu hỏi phỏng vấn thường gặp. 1. Giới thiệu về tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành ô tô Chuyên ngành ô tô đang ngày một phát triển, yêu cầu nguồn nhân lực chất lượng hơn về mặt chuyên môn và kỹ năng trong công việc. Thế nên, để có thể nâng tầm được năng lực của bản thân trong ngành, một trong những yếu tố mà bạn cần phải có chính là thông thạo tiếng Anh về xe hơi. 2. Các mẫu hội thoại phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành ô tô Việc giỏi giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp bạn có cơ hội phát triển sự nghiệp rực rỡ hơn, trong đó chuyên ngành ô tô cũng là một lĩnh vực đòi hỏi người theo đuổi sở hữu vốn tiếng Anh nhất định. Dưới đây là những mẫu hội thoại thực tế mà bạn nên đọc kỹ để học thêm các từ vựng mới và cách sử dụng câu nhé. 2.1. Mẫu hội trong tình huống sửa chữa ô tô – Talking to a Mechanic Mechanic: Hi, I’m the mechanic. What can I do for you? (Xin chào, tôi là thợ máy. Tôi có thể làm gì cho bạn?) Amy: My car is making a very weird noise. It sounds like this: gulug, gulug, gulug… (Xe của tôi phát ra tiếng động rất lạ. Nghe có vẻ như thế này: gulug, gulug, gulug…) Mechanic: Hm, that doesn’t sound good. Where is it coming from? (Hừm, nghe không ổn. Nó từ đâu tới?) Amy: I’m not sure. When I’m in the car, it sounds like it’s coming from the engine, but when I get out of the car, it sounds like it’s coming from directly under the trunk, maybe the muffler? (Tôi không chắc. Khi tôi ở trong xe, có vẻ như nó phát ra từ động cơ, nhưng khi tôi ra khỏi xe, nó có thể phát ra từ ngay dưới cốp xe, có thể là bộ giảm thanh?) Mechanic: That’s not a noise a muffler would make. Let me take a look. Can you start the car and pop the hood? (Đó không phải là tiếng ồn mà bộ giảm thanh sẽ tạo ra. Để tôi xem. Bạn có thể khởi động xe và bật mui xe không?) Amy: Sure. (Chắc chắn.) Mechanic: Well, I don’t hear the sound right now, but your battery needs replacing, you have a coolant leak, your carburetor needs adjusting, and your spark plugs are shot. I need to look under the car. (Ồ, tôi không nghe thấy âm thanh lúc này, nhưng pin của bạn cần thay thế, bạn bị rò rỉ chất làm mát, bộ chế hòa khí của bạn cần điều chỉnh và bugi của bạn bị bắn. Tôi cần phải nhìn vào gầm xe.) Amy: Okay, go ahead. (Được rồi, tiếp tục đi.) Mechanic: Your brake pads need replacing and your tires need balancing. (Má phanh của bạn cần thay thế và lốp xe của bạn cần cân bằng.) Amy: But are any of those problems causing that horrible noise? (Nhưng có vấn đề nào gây ra tiếng ồn khủng khiếp đó không?) Mechanic: I don’t know. I don’t hear the noise right now, so it’s hard to tell. But that’s all work you need to have done on this car anyway for it to run right. It’s only a matter of time before your car stops working if you don’t take care of those problems. (Tôi không biết. Tôi không nghe thấy tiếng ồn ngay bây giờ, vì vậy rất khó để nói. Nhưng đó là tất cả công việc bạn cần phải làm trên chiếc xe này để nó chạy đúng. Việc ô tô của bạn ngừng hoạt động chỉ là vấn đề thời gian nếu bạn không quan tâm đến những vấn đề đó.) Amy: I come in with one problem and you find 10 others. I guess you should go ahead. What else can I do? (Tôi đi vào một vấn đề và bạn tìm thấy 10 vấn đề khác. Tôi đoán bạn nên đi trước. Tôi có thể làm gì nữa?) Mechanic: Um, buy a bus pass? (Ừm, mua thẻ xe buýt?) 2.2. Mẫu hội trong tình huống sửa chữa ô tô – Car repairs >>>Xem bài viết đầy đủ tại đây