Từ vựng tiếng Nhật về tính cách, phẩm chất của con người

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi tranlequyen, 9/9/20.

  1. tranlequyen

    tranlequyen Thành viên

    Từ vựng tiếng Nhật về tính cách, phẩm chất của con người
    [​IMG]
    STT


    Tiếng Nhật


    Hiragana


    Tiếng Việt

    1
    包容力
    ほうようりょく
    Bao dung
    2
    保守的な
    ほしゅてき な
    Bảo thủ
    3
    分別がある
    ふんべつ がある
    Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái
    4
    思いやりのある
    おもいやり のある
    Biết quan tâm
    5
    衝動的な
    しょうどうてき な
    Bốc đồng
    6
    愉快な
    ゆかい な
    buồn cười
    7
    気分屋の
    きぶん や の
    Buồn rầu, ủ rũ
    8
    勤勉
    きんべん
    Cần cù, siêng năng
    9
    ハード
    はーど
    Chăm chỉ
    10
    素朴な
    そぼく な
    Chân chất
    11
    やる気がある
    やる きが ある
    Chí khí

    >>>CÁC BẠN XEM HẾT BÀI Ở ĐÂY NHA
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng