Từ vựng tiếng Nhật về ngành Công nghiệp ô tô (P14)

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi LinhPham, 1/3/19.

  1. LinhPham

    LinhPham Thành viên

    Ngành công nghiệp ô tô - 1 ngành có tiềm năng phát triển tuyệt vời trong tương lai - những từ vựng sau có thể sẽ là sự hỗ trợ tuyệt vời cho các bạn!! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei note lại nha!!


    Từ vựng tiếng Nhật về ngành Công nghiệp ô tô (P14)

    [​IMG]

    1301 弾性体 だんせいたい thể đàn hồi
    1302 炭素 たんそ cacbon
    1303 鍛造 たんぞう rèn khuôn
    1304 断続切削 だんぞくせっさく gia công cắt đoạn
    1305 炭素工具鋼 たんそこうぐこう thép công cụ cac bon
    1306 タンタル (hóa học) tantan
    1307 単動 たんどう chuyển động đơn
    1308 単動形 シリンダーたんどうけいしりんだー xy lanh dạng chuyển động đơn
    1309 単動 チャックたんどうちゃっく khóa đơn độc lập
    1310 単独給気 たんどくきゅうき cung cấp khí riêng biệt
    1311 断熱膨張 だんねつぼうちょう giãn nở đoạn nhiệt
    1312 単目 たんめ mắt đơn
    1313 端面 たんめん mặt cuối
    1314 端面削 りたんめんけずり mài bề mặt
    1315 断面積 だんめんせき diện tích mặt cắt

    >>> Xem thêm ở ĐÂY
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng