Ngành công nghiệp ô tô - 1 ngành có tiềm năng phát triển tuyệt vời trong tương lai - những từ vựng sau có thể sẽ là sự hỗ trợ tuyệt vời cho các bạn!! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei note lại nha!! Từ vựng tiếng Nhật về ngành Công nghiệp ô tô (P14) 1301 弾性体 だんせいたい thể đàn hồi 1302 炭素 たんそ cacbon 1303 鍛造 たんぞう rèn khuôn 1304 断続切削 だんぞくせっさく gia công cắt đoạn 1305 炭素工具鋼 たんそこうぐこう thép công cụ cac bon 1306 タンタル (hóa học) tantan 1307 単動 たんどう chuyển động đơn 1308 単動形 シリンダーたんどうけいしりんだー xy lanh dạng chuyển động đơn 1309 単動 チャックたんどうちゃっく khóa đơn độc lập 1310 単独給気 たんどくきゅうき cung cấp khí riêng biệt 1311 断熱膨張 だんねつぼうちょう giãn nở đoạn nhiệt 1312 単目 たんめ mắt đơn 1313 端面 たんめん mặt cuối 1314 端面削 りたんめんけずり mài bề mặt 1315 断面積 だんめんせき diện tích mặt cắt >>> Xem thêm ở ĐÂY >>> GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI NHA <<<