Từ vựng tiếng Nhật về Mỹ thuật

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi LinhPham, 11/3/19.

  1. LinhPham

    LinhPham Thành viên

    Những bức tranh luôn có một sức hấp dẫn kỳ lạ với mọi người, không chỉ bởi những sắc màu mà chúng ta sẽ đắm chìm trong đó, mà chúng ta còn có thể thấy được thế giới quan kỳ vĩ trong những kẻ mộng mơ!! Rất đang để bạn khám phá, trước đó hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei chuẩn bị cho mình vài thuật ngữ chuyên môn nha!



    Từ vựng tiếng Nhật về Mỹ thuật

    [​IMG]

    1. 抽象芸術(ちゅうしょうげいじゅつ): Nghệ thuật trừu tượng
    2. 芸術(げいじゅつ): Nghệ thuật
    3. 建築(けんちく): Kiến trúc
    4. 古典建築(こてんけんちく): Kiến trúc cổ điển
    5. 陳列(ちんれつ): Trưng bày
    6. 博覧会(はくらんかい): Triển lãm
    7. 画家(がか): Hoạ sĩ

    >>> Xem thêm ở ĐÂY
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng