Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y tế (P3)

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi LinhPham, 17/1/19.

  1. LinhPham

    LinhPham Thành viên

    Có một bồ từ vựng lớn, không những giúp bạn linh hoạt trong giao tiếp, mà bạn sẽ còn có được những cái nhìn thiện cảm từ những người bản xứ nếu họ biết bạn rất thích và hiểu biết về ngôn ngữ của họ. Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei thống kê tiếp các từ vựng về Y tế nha!


    Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y tế (P3)

    [​IMG]

    事例 じれい Tình huống
    (4)人家族 (4)にんかぞく Gia đình có 4 người
    疑い うたがい Nghi ngờ
    落ち着く おちつく Bình tĩnh
    そのまま
    Giữ nguyên hiện trạng
    ~おき
    Cứ…(thời gian)
    状態 じょうたい Tình trạng, trạng thái
    個室 こしつ Phòng đơn
    夜勤 やきん Làm đêm, trực đêm
    日勤 にっきん Trực ngày, làm ngày
    交替する こうたいする Đổi ca, thay ca
    基礎情報 きそじょうほう Thông tin cơ bản


    >>> Xem thêm ở ĐÂY

    >>> GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI NHA <<<
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng
  2. nagakawa1

    nagakawa1 Thành viên