Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Nhựa (Phần 1)

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi thao.kosei, 11/11/19.

  1. thao.kosei

    thao.kosei Thành viên

    Không thể phủ nhận răng nhựa là vật liệu tiện lợi và chúng ta có thể tìm được nhựa bất cứ đâu xung quang mình. Tuy nhiên nhựa lại gây nên tác hại vô cùng lớn với môi trường đó !

    Cùng mình học bộ từ vựng chuyên ngành nhựa để thấy nó phong phú thế nào, và cùng xem có thể thay thế nhựa bằng vật liệu thân thiện nào nhé!

    [​IMG]


    1

    ABS 樹脂

    ABS jyushi

    Nhựa ABS

    2

    危ない

    Abunai

    Nguy hiểm

    3

    油汚れ

    Abura yogore

    Bẩn dầu

    4

    穴を開ける

    Ana wo Akeru

    Khoan lỗ

    5



    Ao

    Màu xanh

    6

    圧力

    Atsuryoku

    Áp lực

    7

    バフ

    Bafu

    Đĩa vải đánh bóng sản phẩm

    8

    バリ仕上げ

    Bary shiage

    Hoàn thiện gọt Bari

    9

    バリ取り

    Bary tory

    Gọt Bari

    10

    ベージュ

    Bēju

    Mầu nâu nhạt

    11

    ベルトコンベヤー

    Beruto konbeyā

    Băng chuyền

    12

    ビニール袋

    Binīru fukuro

    Túi ni lông

    13

    ブラック

    Burakku

    Mầu đen

    14

    ブルー

    Burū

    Mầu xanh

    15

    茶色

    Chai iro

    Mầu nâu

    16

    ダイヤルゲージ

    Daiyaru gēji

    Đồng hồ đo mặt phằng

    17



    Dan

    Xếp thành tầng

    18

    ダンボール

    Danbōru

    Hộp các tông

    19

    伝票

    Denpyō

    Phiếu giao hàng

    20

    粉砕機

    Funsaiki

    Máy nghiền


    Còn nhiều lắm đó, cùng xem tiếp ở đây nha: >>>Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Nhựa (Phần 1)

    >>> MỜI BẠN GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI <<<
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng