Tiếp tục với kho từ vựng khổng lồ chuyên ngành công nghiệp ô tô, hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục gửi đến bạn 100 từ vựng nữa nha!! Mong rằng đây sẽ nguồn từ liệu hữu ích cho các bạn học tập và làm việc. Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghiệp ô tô (P3) 201 円すい摩擦継手 えんすいまさつつぎて khớp nối ma sát côn 202 塩素 えんそ chất clo 203 円柱 えんちゅう trụ tròn 204 円柱形 えんちゅうがた hình trụ 205 円テーブル えんてーぶる bàn tròn 206 円筒 えんとう ống tròn 207 円筒ウォームギャー えんとううぉーむぎゃー trục vít hình trụ 208 円筒形 えんとうけい dạng hình trụ 209 円筒形の えんとうけいの có hình trụ 210 円筒研削盤 えんとうけんさくばん máy mài,máy tiện hình trụ 211 円筒ころ軸受 えんとうころじくうけ trục lăn hình trụ 212 エンドミル máy cán,máy phay,máy nghiền,xay 213 円板カム えんばんかむ cam hình dẹt tròn 214 円ピッチ えんぴっち bước răng hình tròn,hình trụ 215 オイラー bình tra dầu 216 オイルシール dầu,vết dầu 217 応じる おいじる đáp ứng,trả lời,phản ứng 218 応答 おうとう ứng đáp 219 黄銅 おうどう đồng thau 220 黄銅、青銅用ドリル おうどう、せいどうようどりる khoan dùng cho đồng thau,đồng thiếc >>> Xem thêm ở ĐÂY >>> GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI NHA <<<