Hôm nay cùng mình tìm hiểu 40 từ vụng tiếng Nhật có liên quan tới “Ngôn” (言) với ý nghĩa lời nói sau đây nhé ! 1 言う いう Nói 2 言葉 ことば Ngôn từ 3 言語 げんご Ngôn ngữ 4 言葉遣い ことばづかい Cách dùng từ 5 言い出す いいだす Nói ra 6 言い訳 いいわけ Lí lẽ bao biện 7 言論 げんろん Ngôn luận 8 言い方 いいかた Cách nói chuyện 9 言動 げんどう Lời nói và hành động 10 言質 げんち Lời hứa 11 言い回し いいまわし Cách hành văn 12 言伝 ことづて Lời truyền miệng 13 言いなり いいなり Nghe lời 14 言い返す いいかえす Nói lại, trả lời lại 15 言い争い いいあらそい Cãi nhau Còn nhiều từ vựng hay ho lắm, xem tiếp ở đây nhé: >>>Từ vựng tiếng Kanji liên quan đến “Ngôn” (言) Mời các bạn ghé thăm trung tâm tiếng nhật Kosei !!