Từ vựng tiếng Kanji chứa “Ngôn” (言)

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi thao.kosei, 16/9/19.

  1. thao.kosei

    thao.kosei Thành viên

    Hôm nay cùng mình tìm hiểu 40 từ vụng tiếng Nhật có liên quan tới “Ngôn” (言) với ý nghĩa lời nói sau đây nhé !


    [​IMG]

    1 言う いう Nói
    2 言葉 ことば Ngôn từ
    3 言語 げんご Ngôn ngữ
    4 言葉遣い ことばづかい Cách dùng từ
    5 言い出す いいだす Nói ra
    6 言い訳 いいわけ Lí lẽ bao biện
    7 言論 げんろん Ngôn luận
    8 言い方 いいかた Cách nói chuyện
    9 言動 げんどう Lời nói và hành động
    10 言質 げんち Lời hứa
    11 言い回し いいまわし Cách hành văn
    12 言伝 ことづて Lời truyền miệng
    13 言いなり いいなり Nghe lời
    14 言い返す いいかえす Nói lại, trả lời lại
    15 言い争い いいあらそい Cãi nhau

    Còn nhiều từ vựng hay ho lắm, xem tiếp ở đây nhé: >>>Từ vựng tiếng Kanji liên quan đến “Ngôn” (言)
    Mời các bạn ghé thăm trung tâm tiếng nhật Kosei !!
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng