1. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các món ăn Nhắc đến Tết là nhắc đến những mâm cỗ tràn ngập những món ăn ngon được các thành viên trong gia đình cùng nhau chuẩn bị những ngày giáp tết. Không biết các món ăn ấy sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán nào để diễn tả nhỉ? Banquet: bữa tiệc/ cỗ Betel: trầu cau Coconut: Dừa Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng Dried bamboo shoots: Măng khô Dried candied fruits: Mứt Fatty pork: Mỡ lợn Five – fruit tray: Mâm ngũ quả Jellied meat: Thịt đông Lean pork paste: Giò lụa Mango: Xoài Mung beans: Hạt đậu xanh Pawpaw (papaya): Đu đủ Pickled onion: Dưa hành Pickled small leeks: Củ kiệu Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò Pig trotters: Chân giò Roasted watermelon seeds: Hạt dưa Sticky rice: Gạo nếp Watermelon: Dưa hấu 2. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – biểu tượng ngày Tết Ngày đầu năm mới nói chung và Tết âm lịch nói riêng là dịp lễ mà hầu hết các nước đều tổ chức rất linh đình. Tuy vậy, Tết nguyên đán ở Việt Nam có những sự vật, biểu tượng rất riêng với ý nghĩa mong muốn sự an lành, may mắn trong năm mới. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán dưới đây để tìm hiểu thêm nhé. Altar: Bàn thờ Apricot blossom: Hoa mai Calligraphy pictures: Thư pháp Chrysanthemum: Cúc đại đóa Firecrackers: Pháo Fireworks: Pháo hoa First caller: Người xông đất Flowers: Các loại hoa/ cây Incense: Hương trầm Kumquat tree: Cây quất Lucky Money: Tiền lì xì Marigold: Cúc vạn thọ Orchid: Hoa lan Paperwhite: Hoa thủy tiên CÁC BẠN XEM ĐẦY ĐỦ BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA Xem thêm: Lưu ngay 30 lời chúc Tết tiếng Anh hay chào tết 2021 Học thêm cách gọi tên các món ăn đặc trưng trong ngày Thanksgiving (lễ tạ ơn)