Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô Sunscreen /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng Tent /tent/: Lều, rạp Map /mæp/: Bản đồ Rope /rəʊp/: Dây thừng Boot /buːt/: Ủng, giày đắt cổ Campfire /ˈkæmpˌfɑɪər/: Lửa trại Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai Compass /ˈkʌmpəs/: La bàn Flashlight /ˈflæʃlaɪt/: Đèn pin Repellent: Thuốc chống côn trùng, sâu bọ Sleeping bag: Túi ngủ Caravan: Xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động Rucksack /ˈrʌksæk/: Balo (có khuông kim loại) Hammock /ˈhæmək/: Cái võng Mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/: Mùng/màn chống muỗi Peg /peɡ/: Cọc (dùng để dựng lều) Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: Giường gấp Abroad /əˈbrɔːd/: Đi nước ngoài To the seaside: Nghỉ ngoài biển To the mountains: Đi lên núi To the country: Xung quanh thành phố Camping /ˈkæmpɪŋ/: Đi cắm trại On a sightseeing holiday: Đi ngao du ngắm cảnh On a package holiday: Kỳ nghỉ trọn gói Put your feet up: Thư giãn Do some sunbathing: Tắm nắng Get sunburnt: Phơi nắng Try the local food: Thử một số món đặc sản CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHÉ Xem thêm: Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 Từ vựng IELTS chủ đề Business