Từ vựng tiếng Anh về biển cả

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi linhdkdk, 3/7/21.

  1. linhdkdk

    linhdkdk Thành viên

    Mùa hè hân hoan du lịch, bạn đã biết những từ vựng về biển này chưa
    • Sea (n): biển
    • Ocean (n): đại dương
    • Wave (n): sóng
    • Island (n): đảo
    • Harbor (n): cảng
    • Port (n): cảng
    • Submarine (n): tàu ngầm
    • Ship (n): tàu
    • Boat (n): thuyền
    • Captain (n): thuyền trưởng
    • Fisherman (n): người đánh cá
    • Lifeguard (n): người cứu hộ
    • Seashore (n): bờ biển
    • Beach (n): biển
    • Coast (n): bờ (biển, đại dương)
    • Sea gull (n): chim mòng biển
    • Sand dune (n): cồn cát
    • Whale (n): cá voi
    • Shark (n): cá mập
    • Dolphin (n): cá heo
    • Octopus (n): bạch tuộc
    • Jellyfish (n): con sứa
    • Seaweed (n): rong biển
    • Coral (n): san hô
    • Coral reef (n): rặng san hô
    • Clam (n): nghêu
    • Starfish (n): sao biển
    • Seal (n): hải cẩu
    • Turtle (n): rùa
    • Crab (n): cua
    • Sea horse (n): cá ngựa
    • Sun hat (n): mũ chống nắng
    • Sunbathe (v): tắm nắng
    • Surfing (v): lướt sóng
    • Mollusk (n): động vật thân mềm
    • Pinniped (n): động vật có chân màng
    • Zooplankton (n): sinh vật phù du
    • Tides (n): thủy triều
    • Ebb tides (n): thủy triều xuống
    • Whitecaps (n): sóng bạc đầu
    >>>Bỏ túi loạt từ vựng về chủ đề du lịch cho mùa hè sôi động
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng