Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Trường Học

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 1/11/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    [​IMG]
    Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp học và trường học
    • Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện
    • College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng
    • High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ Phổ thông trung học
    • International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / trường quốc tế
    • Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo
    • Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ trường mầm non
    • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Tiểu học
    • Private school /ˈpraɪ.vət skuːl / ˌ trường tư
    • Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / trường công
    • Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Phổ thông cơ sở
    • University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học
    Từ vựng tiếng Anh về trường học: cơ sở vật chất trường học
    • Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ bảng viết
    • Book /bʊk/: Sách
    • Canteen /kænˈtiːn/ khu nhà ăn, căng-tin
    • Chair /tʃeər/ ghế
    • Chalk /tʃɔːk/ phấn
    • Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học
    • Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm / phòng máy tính
    • Desk /desk/ bàn
    • Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ phòng thay đồ
    • Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất
    • Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ phòng y tế
    • Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ phòng thí nghiệm
    • Library /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện
    • Locker /ˈlɒk.ər/ tủ đồ
    • Marker /ˈmɑː.kər/ bút viết bảng
    • Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ bãi đỗ xe
    • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
    • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ sân trường
    CÁC BẠN XEM THÊM ĐẦY ĐỦ TỪ VỰNG TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:


    Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z

    Dịch tiếng Anh: 5 từ điển dịch tiếng Anh chuẩn nhất
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng