Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giao thông

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 26/10/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông
    Khi học tiếng Anh có rất nhiều từ vựng bạn cần phải nắm, trogn đó có bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông. Trong bộ từ vựng này, TOPICA Native đã chia bộ từ vựng thành các phương tiện giao thông, các loại biển báo… Trên cơ sở đó bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây là một trong những phương pháp được nhiều người tin tưởng lựa chọn và áp dụng thành công. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và lưu lại để học ngay bạn nhé!
    [​IMG]

    Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ
    Car (ka:): Ô tô

    Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)

    Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ

    Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy

    Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê

    Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp

    Tram (træm): Xe điện

    Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp

    Từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy
    Ferry (ˈfɛri): Phà

    Speedboat (spiːdbəʊt): Tàu siêu tốc

    Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm

    Boat (bəʊt): Thuyền

    Ship (ʃɪp): Tàu (nói chung)

    Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch

    Boat (bəʊt): Thuyền

    Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tau chở hàng hóa trên biển

    Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo
    Từ vựng về phương tiện hàng không
    Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng

    Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay

    Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt

    Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn

    Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu

    Từ vựng về phương tiện giao thông công cộng
    Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa

    Taxi (tæksi): Xe taxi

    Tube (tjuːb): Tàu điện ngầm (ở nước Anh)

    Subway (ˈsʌbweɪ): Tàu điện ngầm

    Coach (kəʊʧ:): Xe khách

    Underground (ˈʌndəgraʊnd): Tàu điện ngầm

    Bus (bʌs): Xe buýt

    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:


    Lộ trình học tiếng Anh từ A đến Z cho người mới bắt đầu

    200+ từ vựng về quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng