Để có thể miêu tả dáng vẻ của một người, một sự vật chân thực và tinh tế thì bạn nên dùng bộ từ vựng dưới đây nha! Cùng bắt đầu học thôi! 豊かな 豊 – Phong ゆたかな Phong phú, giàu có 豊かな国 (Đất nước giàu có, trù phú) 貧しい 貧 – Bần まずしい Nghèo nàn, bần cùng 快適な 快 – Khoái 適 – Thích かいてきな Dễ chịu, khoan khoái 快適な暮らし (Cuộc sống thoải mái, dễ chịu) 楽な 楽 – Lạc らくな Thoải mái, an nhàn 楽な方法 (Cách thức dễ dàng) 派手な 派 – Phái 手 – Thủ はでな Lòe loẹt, sặc sỡ 派手なシャツ (Chiếc áo sặc sỡ, lòe loẹt) 地味な 地 – Địa 味 – Vị じみな Đơn giản, giản dị 粗末な 粗 – Thô 末 – Mạt そまつな Xoàng xĩnh, thô kệch 粗末な食事 (Bữa ăn xoàng xĩnh) みじめな Đáng thương, đáng buồn みじめな暮らし (Cuộc sống khốn khổ) やっかいな Phiền toái, đáng ngại やっかいな問題 (Vấn đề đáng lo ngại, đau đầu) あいまいな Tối nghĩa, mơ hồ あいまいな返事 (Câu trả lời mơ hồ) ありふれた Tầm thường, nhàm chán ありふれた話 (Câu chuyện nhàm chán) 珍しい 珍 – Trân まずらしい Khan hiếm, quý hiếm あわただしい Bận rộn, hối hả あわただし一日 (Một ngày bận rộn) さわがしい Ồn ào, huyên náo そうおうしい そうぞうしい通り(Con đường ồn ào) やかましい Ồn ào, phiền phức スピーカーの音がやかましい (Âm thanh từ micro rất ồn) 彼はファッションにやかましい (Anh ấy rất phiền phức trong chuyện ăn mặc) めでたい Vui vẻ, thuận lợi, tốt lành (お)めでたい日 (Một ngày tốt lành) 等しい 等 – Đẳng ひとしい Tương đương, bằng 長さが等しい (Độ dài tương đương) みにくい Xấu, khó coi みにくい争い (Cuộc cãi vã khó coi) 荒っぽい 荒 – Hoang あらっぽい Hoang dại, thô bạo 荒っぽい言葉 (Những lời nói hung bạo) 空っぽ 空 – Không からっぽ Trống không, rỗng 空っぽの財布 (Ví rỗng) 真っ黒な 真 – Chân 黒 – Hắc まっくろな Đen sì, đen nhánh 焼きすぎで魚が真っ黒になる (Cá nướng cháy đen) Cùng học thêm nhiều từ khác ở đây nha: >>>Từ vựng N2 - Bài 11: どんな様子ですか? (Dáng vẻ) >>> MỜI BẠN GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI <<<