Từ Vựng Ielts Speaking Chủ Đề People Physical Appearance

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 5/10/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    [​IMG]

    1. to bear a striking resemblance: Trông rất giống với…

    2. cropped hair: Tóc cắt rất ngắn

    3. disheveled hair: Đầu tóc bù xù

    4. to dress up to the nines: Ăn mặc lịch sự và cuốn rũ

    5. fair hair: Tóc nhuộm màu sáng

    6. to be fair-skinned: Làn da sáng màu

    7. to get done up: Ăn mặc lich sự

    8. to be getting on a bit: Trở nên già đi

    9. to go grey: Tóc bắt đầu ngả bạc

    10. to be good looking: Ưa nhìn

    11. to grow old gracefully: Trở nên chín chắn

    12. to be hard of hearing: Bị lãng tai

    13. in his/her 30s/40s: Ở độ tuổi ngoài 30, 40

    14. scruffy: Ăn mặc luộm thuộm

    15. to look young for your age: Nhìn trẻ hơn so với tuổi

    16. to lose one’s figure: Để mất vóc dáng

    17. complexion: Nước da đẹp

    18. make up: Đồ trang điểm

    19. medium height: Chiều cao trung bình

    20. middle-aged: Tuổi trung niên khoảng từ 45 – 65

    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
    Xem thêm:
    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng IELTS chủ đề Books & Films
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng