Từ Vựng Ielts Không Thể Bỏ Lỡ Chủ Đề Accommodation

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 22/7/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng chủ đề People, Personality, Character

    [​IMG]

    1 (all the) mod cons Các thiết bị giúp tiết kiệm thời gian và sức lao động trong sinh hoạt gia đình như máy giặt, máy rửa chén bát,…
    2 apartment block Chung cư
    3 back garden Vườn phía sau nhà
    4 detached house Nhà xây tách biệt với các ngôi nhà khác
    5 to do up a property Sửa chữa lại nhà cửa
    6 dream home Ngôi nhà mơ ước
    7 first-time buyer Người lần đầu mua nhà
    8 fully-furnished (nhà cho thuê) có đầy đủ đồ đạc
    9 to get on the property ladder Mua nhà với mục đích mua một căn to hơn, đắt tiền hơn trong tương lai
    10 hall of residence Kí túc xá
    11 home comforts Đồ đạc, tiện nghi
    12 house-hunting Săn nhà (tìm nhà để ở)
    13 house-warming party Lễ tân gia (lễ mừng nhà mới)
    14 ideal home Ngôi nhà lý tưởng
    15 to live on campus Khu nội trú dành cho sinh viên
    16 mobile home Ngôi nhà có thể di chuyển được
    17 to move into Chuyển tới (nhà mới)
    18 to own your own home Sở hữu ngôi nhà của bạn
    19 to pay rent in advance Trả tiền thuê nhà
    20 permanent address Địa chỉ cố định
    21 property market Thị trường bất động sản
    22 to put down a deposit Đặt cọc
    23 rented accommodation Nhà cho thuê
    24 single room Phòng đơn (cho một người ở)
    25 spacious room Phòng rộng
    26 student digs Chỗ ở trọ cho sinh viên
    27 the suburbs Ngoại ô
    28 to take out a mortgage Vay có thế chấp
    29 terraced house Nhà nằm giữa 2 ngôi nhà khác



    CÁC BẠN XEM THÊM KHO TỪ VỰNG VÀ LUYỆN TẬP CÁC MẪU CÂU CHỦ ĐỀ ACCOMMODATION TẠI ĐÂY NHÉ
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng