Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 Từ vựng chủ đề People, Personality, Character 1 (all the) mod cons Các thiết bị giúp tiết kiệm thời gian và sức lao động trong sinh hoạt gia đình như máy giặt, máy rửa chén bát,… 2 apartment block Chung cư 3 back garden Vườn phía sau nhà 4 detached house Nhà xây tách biệt với các ngôi nhà khác 5 to do up a property Sửa chữa lại nhà cửa 6 dream home Ngôi nhà mơ ước 7 first-time buyer Người lần đầu mua nhà 8 fully-furnished (nhà cho thuê) có đầy đủ đồ đạc 9 to get on the property ladder Mua nhà với mục đích mua một căn to hơn, đắt tiền hơn trong tương lai 10 hall of residence Kí túc xá 11 home comforts Đồ đạc, tiện nghi 12 house-hunting Săn nhà (tìm nhà để ở) 13 house-warming party Lễ tân gia (lễ mừng nhà mới) 14 ideal home Ngôi nhà lý tưởng 15 to live on campus Khu nội trú dành cho sinh viên 16 mobile home Ngôi nhà có thể di chuyển được 17 to move into Chuyển tới (nhà mới) 18 to own your own home Sở hữu ngôi nhà của bạn 19 to pay rent in advance Trả tiền thuê nhà 20 permanent address Địa chỉ cố định 21 property market Thị trường bất động sản 22 to put down a deposit Đặt cọc 23 rented accommodation Nhà cho thuê 24 single room Phòng đơn (cho một người ở) 25 spacious room Phòng rộng 26 student digs Chỗ ở trọ cho sinh viên 27 the suburbs Ngoại ô 28 to take out a mortgage Vay có thế chấp 29 terraced house Nhà nằm giữa 2 ngôi nhà khác CÁC BẠN XEM THÊM KHO TỪ VỰNG VÀ LUYỆN TẬP CÁC MẪU CÂU CHỦ ĐỀ ACCOMMODATION TẠI ĐÂY NHÉ