Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 Từ vựng chủ đề Physical Appearance 1/ Collocations từ vựng chủ đề Clothes Fashionista: tín đồ thời trang (nữ) Fashionisto : tín đồ thời trang (nam) Fashion victim: nạn nhân của thời trang Fashion trend: xu thế thời trang (Fashion) trendsetter: người tạo ra xu thế thời trang High-street fashion : Thời trang bình dân High-end/luxurious fashion : Thời trang cao cấp To be back in fashion = một mốt từ thời xưa nay đã trở lại have an eye for (fashion): có khiếu về thời trang / ăn mặc Keep up with /Catch the latest fashion : Bắt kịp xu hướng thời trang Go out of fashion /style : Lỗi một , lạc mốt Fashion-conscious : Đam mê thời trang / Nghiện thời trang Fashion house : Nhà mốt, cửa hang thời trang chuyên bán những sản phẩm thời trang đắt tiền Fashion show: Sô diễn thời trang 2/ Từ vựng type of clothes Anorak: áo khoác có mũ pullover: áo len chui đầu sweater: áo len cardigan: áo len cài đằng trước blazer: áo khoác nam dạng vét Tank top: áo ba lỗ T-shirt: áo phông Chemise: Áo sơ mi Camisole: áo hai dây có chất liệu mềm mại, nhẹ nhàng với hai quai áo rất mảnh Skinny jeans: quần bò bó sát/quần bò côn Culottes: quần lửng ống rộng Ripped jeans: quần bò rách High-waisted jeans: quần bò cạp cao Overall: quần yếm Pants/Trousers: quần vải Sweatpants/Jogger pants: quần nỉ thể thao Jumpsuit: bộ áo liền quần 3/ Style Topic clothes Arty: nghệ sỹ Chic: sang trọng Classic: cổ điển Flamboyant: rực rỡ Glamorous: quyến rũ Sexy: gợi tình Sophisticated: tinh tế Traditional: truyền thống Preppy: nữ sinh Punk: nổi loạn Tomboy :nam tính ( nữ mặc theo phong cách nam ) Unisex: Lưỡng tính ( nam hay nữ mặc đều được ) Gamine: trẻ thơ, tinh nghịch Sporty: khỏe khoắn, thể thao Trendy: thời thượng Casual : tự nhiên, thoái mái như mặc ở nhà Các bạn xem thêm từ vựng và Câu mẫu liên quan đến từ vựng Clothes TẠI ĐÂY