1 Fast food (noun) Easily prepared processed food served in snack bars and restaurants as a quick meal or to be taken away. đồ ăn nhanh 2 Junk food (noun) Pre-prepared or packaged food that has low nutritional value. đồ ăn vặt 3 Fresh product (noun) đồ ăn tươi 4 Organic food (noun) Food derives from living things đồ ăn hữu cơ 5 Food additive (noun) A substance added to food to enhance its flavour or appearance or to preserve it. chất phụ gia thực phẩm 6 Processed food Food which is treated thực phẩm đã được chế biến 7 GM food (noun) Genetically modified product thực phẩm biến đổi gen 8 Perishable food (noun) Food which is likely to decay quickly thức ăn ôi thiu 9 Food poisoning (noun) Illness caused by bacteria or other toxins in food, typically with vomiting and diarrhea. ngộ độc thức ăn 10 Fortified food (noun) Food which is provided more nutrients for body thực phẩm tăng cường DO Ở FOFRUM KHÔNG HỖ TRỢ DẠNG BẢNG NÊN BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA Xem thêm: Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 Từ vựng IELTS chủ đề Sleep