1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Có phải kho từ vựng trong bạn chỉ đang hiện lên máy bay – plane và sân bay – airport rồi… tịt? Sau đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không được sắp xếp từ A – Z thông dụng nhất dành cho bạn, sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc nghe và hiểu được những dòng thông báo, thủ tục ở sân bay. A Airplane/ jet: máy bay Airport information desk: quầy thông tin tại sân bay Air sickness bag: túi nôn Aisle: lối đi giữa các dãy ghế Aisle seat: ghế ngồi cạnh lối đi Armrest : chỗ gác tay Arrival and departure monitor: màn hình hiển thị giờ đến và khởi hành Arrival halls: khu vực đến B Baggage: hành lý Baggage claim (area): khu nhận hành lý ký gửi Baggage claim check/ ticket: phiếu giữ hành lý ký gửi Baggage carousel: băng chuyền hành lý ký gửi Boarding pass: thẻ lên máy bay Board the plane ≠ get off the plane: lên/ xuống máy bay C Cabin: buồng ca-bin Call button: nút gọi Cargo door: cửa lớn để chất và bốc dỡ hàng hóa Carry-on bag: hành lý được mang lên buồng máy bay Check-in: làm thủ tục Check-in counter/ desk: quầy đăng kí Check-in clerk: nhân viên quầy làm thủ tục Cockpit: buồng lái Concession stand/ snack bar: quán ăn nhỏ Control tower: đài kiểm soát không lưu Conveyor belt: băng tải Copilot: phi công phụ Customs: hải quan Customs declaration form: tờ khai hải quan Customs officer: cán bộ hải quan D Department lounge: phòng chờ lên máy bay Duty free shop: cửa hàng miễn thuế E Emergency exit: lối thoát hiểm Emergency instruction card: thẻ hướng dẫn Engine: động cơ ETA (Estimated Time of Arrival): thời gian sự kiến đến F Fasten Seat Belt sign: biển báo Thắt dây an toàn First-class section: toa hạng nhất Flight attendant: tiếp viên hàng không Flight engineer : kỹ sư chịu trách nhiệm về máy móc trong máy bay Fuselage: thân máy bay CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY Xem thêm: Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành hàng không cho bạn mới tìm hiểu Website học tiếng Anh chuyên ngành hàng không cực bổ ích và thú vị