Topic Accommodation – Ielts Speaking Part 1

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 4/10/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    [​IMG]

    1. Vị trí của accommodation
    • In the heart of the city: trung tâm thành phố;
    • Densely populated area: khu đông dân cư;
    • A lot of hustle and bustle: xô bồ ồn ào trong cuộc sống
    • In the suburbs/outskirts: vùng ngoại ô
    2. Phân loại các loại nhà
    • An apartment block/block of flats: dãy nhà, khối căn hộ liền kề
    • A thatched cottage: nhà tranh, nhà gỗ theo phong cách châu âu, thường xuất hiện ở vùng quê
    • A mobile home: nhà di động
    • Flat : căn hộ
    • Residential area: khu dân cư
    • Penthouse: cao ốc thông tầng, thường nằm ở vị trí cao nhất của 1 toà nhà.
    • Mansion : dinh thự
    • Campus : khu ký túc xá đại học
    • Igloo: nhà bằng đá
    3. Các phòng/khu vực trong nhà
    • Dining room: phòng ăn
    • Lounge: sảnh, phòng chờ/sinh hoạt chung
    • Garage: ga ra
    • Garden: vườn
    • Lawn: bãi cỏ
    • Fence: hàng rào
    • Terrace: khu vực ở giữa ban công và phòng (thường rộng hơn balcony và có khoảng không gian trồng cây)
    • Patio: hiên, hè sau nhà (thường dùng để uống trà chiều, đọc sách, thư giãn)
    • Kitchen ➔ kitchen appliances: nhà bếp và thiết bị đồ dùng nhà bếp
    • Hall of residence: sảnh chung ở ký túc xá
    • Attic: tầng gác mái
    • Balcony: ban công
    • Backyard: sân sau
    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHÉ

    Xem thêm:
    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng IELTS Newspaper

     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng