Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Âm Nhạc

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 9/11/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    [​IMG]
    1. Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
    Harmony: hòa âm

    Solo: đơn ca

    Scale: Gam

    Rhythm: nhịp điệu

    Beat: nhịp trống

    Adagio: chậm, thong thả

    Note: nốt nhạc

    Accord: hợp âm

    Lyrics: lời bài hát

    Duet: biểu diễn đôi, song ca

    Melody hoặc tune: giai điệu

    In tune: đúng tông

    Out of tune: lệch tông

    2. Các dòng nhạc trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
    Classical: nhạc cổ điển

    Electronic: nhạc điện tử

    Easy listening: nhạc dễ nghe

    Folk: nhạc dân ca

    Rap: nhạc Rap

    Dance: nhạc nhảy

    Jazz: nhạc jazz

    Blue: nhạc buồn

    Opera: nhạc thính phòng

    Techno: nhạc khiêu vũ

    Latin: nhạc latin

    Hip hop: nhạc hip hop

    R&B: nhạc R&B

    Heavy metal: nhạc rock mạnh

    Country: nhạc đồng quê

    Rock: nhạc rock

    Pop: nhạc Pop

    Reggae: nhạc reggaeton

    3. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – các loại thiết bị âm thanh
    Stereo/Stereo system: dàn âm thanh nổi

    Music stand: giá để bản nhạc

    MP3 player: máy phát nhạc mp3

    Headphones: tai nghe

    Record player: máy thu âm

    Microphone: micro

    Hi-fi hoặc hi- fi system: Hi-fi

    Speakers: Loa

    CD player: máy chạy CD

    Instrument: nhạc cụ

    Compact Disk: đĩa CD

    Amp: bộ khuếch đại âm thanh

    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng