TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ từ vựng tiếng Nhật về trang phục HAY GẶP NHẤT

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi tranlequyen, 31/7/20.

  1. tranlequyen

    tranlequyen Thành viên

    Hầu hết ai cũng thích đi shopping mỗi khi có thời gian rảnh rỗi. Bạn có biết một số loại quần áo và phụ kiện trong tiếng Nhật nói như thế nào không? Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu những từ vựng tiếng Nhật về quàn áo và phụ kiện nhé.
    [​IMG]
    Từ vựng tiếng Nhật về quần áo và phụ kiện
    Kanji
    Hiragana / Katakana
    Phiên âm
    Tiếng Việt
    衣服
    いふく
    ifuku
    Quần áo / trang phục
    衣料品
    いりょうひん
    iryouhin
    Quần áo / may mặc
    着物
    きもの
    kimono
    Kimono
    浴衣
    ゆかた
    yukata
    Kimono mặc mùa hè
    コート
    ko-to
    Áo khoác
    オーバー
    o-ba-
    Áo choàng
    スーツ
    su-tsu
    Bộ quần áo
    背広
    せびろ
    sebiro
    Bộ com lê
    レインコート
    reinko-to
    Áo mưa
    上着
    うわぎ
    uwagi
    Áo vét; áo khoác
    下着
    したぎ
    shitagi
    Nội y
    パンツ
    pantsu
    Quần lót / đồ lót
    ブラジャー
    buraja-
    Áo lót phụ nữ; xú chiêng
    水着
    みずぎ
    mizugi
    Đồ bơi

    >>> CÁC BẠN XEM HẾT BÀI Ở ĐÂY NHA
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng