Nắm trọn kiến thức về động từ tiếng Anh chỉ với 5 bước 10 phút nắm toàn bộ kiến thức về sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ B bring in something : mang về She brings in about $600 a week. (Cô ấy mang về khoảng 600 đô la một tuần) bring up someone : nuôi dưỡng ai đó An aunt brought him up. (Một người cô đã nuôi anh ấy) back up : lưu trữ, dự bị, dự phòng The traffic is starting to back up on the M25. (Lưu lượng truy cập đang bắt đầu sao lưu trên M25) belong to someone : thuộc về ai đó Does this book belong to you or to Sarah? (Cuốn sách đó là của bạn hay của Sarah?) break in : làm gián đoạn As she was talking, he suddenly broke in, saying, “That’s a lie.” (Khi cô đang nói chuyện, anh đột nhiên làm gián đoạn cuộc hội thoại và nói, “Đó là một lời nói dối.”) break away : bỏ đi He grabbed her, but she managed to break away. (Anh tóm lấy cô, nhưng cô cố gắng bỏ đi.) break down : hỏng Oh no – has your washing machine broken down again? (Ồ không – máy giặt của bạn bị hư nữa à?) Làm chủ 9 từ loại (the parts of speech) trong tiếng Anh chỉ trong một nốt nhạc. C call off something : hủy bỏ Union leaders called the strike off at the last minute. (Liên minh thủ lĩnh hủy bỏ cuộc đình công tại phút cuối cùng.) come up with something : nẩy ra, nghĩ ra, xuất hiện He came up with a great idea for the ad campaign. (Anh ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo) clean-up : dọn dẹp It’s time you gave your bedroom a good clean-up. (Đã đến lúc bạn nên dọn phòng ngủ) cut down : cắt giảm She used to work 50 hours a week, but recently she’s cut down. (Cô ấy đã từng làm việc 50 giờ một tuần, nhưng hiện nay cô ấy đã giảm giờ làm xuống) catch up with sb : bắt kịp với His lies will catch up with him one day. (Một ngày nào đó lời nói dối của anh sẽ đuổi kịp anh) come about : xảy ra How did the problem come about in the first place? (Vấn đề đã xảy ra như thế nào ở nơi đầu tiên?) check in : đi vào, đăng kí Passengers are requested to check in two hours before the flight. (Hành khách được yêu cầu kiểm tra trong hai giờ trước chuyến bay.) check out : đi ra Please remember to leave your room keys at reception when you check out. (Hãy nhớ để lại chìa khóa phòng của bạn tại quầy lễ tân khi bạn trả phòng.) call up : gọi cho He used to call me up in the middle of the night . (Anh ấy thường gọi tôi dậy vào giữa đêm.) carry out something : thực hiện I was elected to carry out a program, the governor said, and I have every intention of carrying it out. (Tôi đã được bầu để thực hiện một chương trình, thống đốc nói, và tôi có mọi ý định thực hiện nó.) come apart : chia ra thành những phần nhỏ I picked up the book and it came apart in my hands. (Tôi nhặt cuốn sách lên và mở từng phần ra trong tay tôi.) Cùng Patado ghi nhớ sâu Giới từ trong tiếng Anh với chi tiết định nghĩa, cách dùng, ví dụ… D dress up : mặc You don’t need to dress up to go to the mall – jeans and a T-shirt are fine. (Bạn không cần mặc đồ trong khu mua sắm quần jean và một cái áo thun là ổn.) drop by/in : ghé vào I dropped in on George on my way home from school. (Tôi ghé vào George trên đường từ trường về nhà) delight in something : thích điều gì đó My brother always delights in telling me when I make a mistake. (Anh tôi luôn thích nói với tôi khi tôi mắc lỗi.) F fall down : đổ xuống Our apple tree fell down in the storm. (Cây táo của chúng tôi đổ xuống trong cơn bão.) find out (something) : tìm ra thứ gì đó How did you find out about the party? (Bạn đã tìm thấy bữa tiệc như thế nào?) G grow up : lớn lên, phát triển, trưởng thành What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn làm gì khi bạn lớn lên?) She wants to be a doctor when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ khi cô ấy lớn lên.) give in : đồng ý điều gì đó đã từ chối ở thời gian trước He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in. (Anh ấy cằn nhằn tôi rất nhiều vì một chiếc xe đạp mới mà cuối cùng tôi đã nhượng bộ.) go over : trải qua Do you think my speech went over? (Bạn có nghĩ rằng bài phát biểu của tôi vừa rồi?) give up : từ bỏ You’ll never guess the answer – do you give up? (Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời – bạn có bỏ cuộc không?) go up : tăng The average cost of a new house has gone up by five percent to £276,500. (Chi phí trung bình của một ngôi nhà mới đã tăng năm phần trăm đến £ 276.500.) H hold up : giữ I hope the repairs hold up until we can get to a garage. (Tôi hy vọng các thứ cần sửa còn nguyên đến khi tôi đến nơi để xe.) hold on : đợi, chờ đợi Are you ready?” “No, hold on.” (Bạn đã sẵn sàng chưa? Không, đợi đã) Hold on. I’ll be ready in just a moment. (Chờ tí. tao sẽ sẵn sàng trong chốc lát thôi.) hold back : giữ lại He held back, terrified of going into the dark room. (Anh ấy kìm nén việc đi vào bóng tốt.) hope for sth/sb : hy vọng cho điều gì/ ai đó I’ve repaired it as well as I can – we’ll just have to hope for the best. (Tôi đã sửa chữa nó tốt nhất có thể – Chúng ta hãy hi vọng cho kết quả tốt nhất.) Học nhiều kiến thức nhưng đừng để phần ngữ pháp dễ như mạo từ a an the trong tiếng anh làm khó bạn. K keep up : tiếp tục I read the papers to keep up with what’s happening in the outside world. (Tôi đọc những tờ giấy để tiếp tục biết cái gì đang xảy ra ở thế giới ngoài kia.) L look after sb/sth : chăm sóc, quan tâm I need someone dependable to look after the children while I’m at work. (Tôi cần một ai đó chăm sóc bọn trẻ trong khi tôi làm việc.) It was a bit silly of him to ask a complete stranger to look after his luggage. (Anh ấy có một chút ngớ ngẩn khi hỏi một người hoàn toàn xa lạ giữ hộ hành lý của anh ấy.) Mở đầu một bài thi tiếng Anh THPT luôn là bài tập trọng âm, bạn đã thuần thục dạng bài này chưa? Hãy xem Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh nhé. look at sth : nhìn In this exercise, a word is blanked out and you have to guess what it is by looking at the context. (Trong bài tập đó, một từ bị bỏ trống và anh phải đoán từ đó là gì bằng cách nhìn vào ngữ cảnh) look up to sb : kính trọng He’d always looked up to his uncle. (Anh ấy thường xuyên kính trọng chú của mình.) leave out something/someone : bỏ qua You left out the best parts of the story. (Tôi đã bỏ qua phần hay nhất của câu chuyện.) Ngữ pháp So sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất là một dạng bài thường gặp trong tiếng Anh, cùng luyện tập sâu hơn với Patado M move out : rời đi, di chuyển Her landlord has given her a week to move out. (Chủ nhà của cô đã cho cô một tuần để chuyển đi.) move on : di chuyển I’ve lived in this town long enough – it’s time to move on (Tôi đã sống ở thị trấn này đủ lâu – đã đến lúc tiến lên) Để nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ thì bạn cần phải phát âm tốt, một trong những kĩ năng cần thiết là Cách nối âm tiếng Anh CÁC BẠN XEM THÊM CÁC CỤM ĐỘNG TỪ KHÁC TẠI ĐÂY