35 cụm động từ tiếng Anh với “Come” - Come aboard – /kʌm. əˈbɔːrd/: lên tàu - Come about – /kʌm.əˈbaʊt/ / : xảy ra, đổi chiều - Come across – /kʌm. əˈkrɑːs/: tình cờ gặp - Come after – /kʌm.ˈæf.tɚ/: theo sau, nối nghiệp, kế nghiệp - Come again – /kʌm.əˈɡen/ : trở lại - Come against – /kʌm.əˈɡenst/: đụng phải, va phải - Come along – /kʌm. əˈlɑːŋ/: đi cùng, xúc tiến, cút đi - Come apart – /kʌm. əˈpɑːrt/: tách khỏi, rời ra - Come around – /kʌm.əˈraʊnd/: đi quanh, làm tươi lại, đến thăm, đạt tới, xông vào - Come at – /kʌm.ˈ æt/: đạt tới, đến được, nắm được, thấy - Come away – /kʌm.əˈweɪ/: đi xa, rời ra - Come back – /kʌm.bæk/: trở lại, được nhớ lại, cải lại - Come before – /kʌm.bɪˈfɔːr/: đến trước - Come between – /kʌm.bɪˈtwiːn/: đứng giữa, can thiệp vào - Come by – /kʌm.baɪ/: đến bằng cách, đi qua, có được, mua tậu - Come clean – /kʌm.kliːn/: thú nhận - Come down – /kʌm. daʊn/: xuống, sụp đổ, được truyền lại - Come down on – /kʌm. daʊn.ɑːn/: mắng nhiếc, trừng phạt - Come down with – /kʌm.daʊn. wɪð/: góp tiền, bị ốm - Come easy to – / kʌm ˈiː.zi tu/: không khó khăn đối với ai - Come forward – /ˈfɔːr.wɚd/: đứng ra, xung phong - Come from – /kʌm.ˈfɔː.wəd/: đến từ, sinh ra - Come full ahead – /kʌm.fʊl.əˈhed/: tiến hết tốc độ - Come in – /kʌm.ɪn/: đi vào, về đích, dâng lên, bắt đầu, tỏ ra - Come in for – /kʌm.ɪn.fɔːr/: có phần, nhận được - Come into – /kʌm.ˈɪn.tuː/: ra đời, thừa hưởng - Come into account – /kʌm.ˈɪn.tuː.əˈkaʊnt/: được tính đến - Come into effect – /kʌm.ˈɪn.tu.əˈfekt/: có hiệu lực - Come into existence – /kʌm.ˈɪn.tu.ɪɡˈzɪs.təns/: ra đời, hình thành - Come into force – /kʌm.ˈɪn.tu. fɔːrs/: có hiệu lực - Come on – / kʌm.ɑːn/: tiếp tục, đi tiếp, liên tiếp - Come over – /kʌm .ˈoʊ.vɚ/: vượt (biển), băng (đồng…) - Come round – /kʌm.ˈ raʊnd/: đi nhanh, đi vòng - Come under – /kʌm .ˈʌn.dɚ/: rơi vào loại, nằm trong loại - Come up with – /kʌm.ˈ ʌp. wɪð/: tìm ra, nảy ra Ví dụ: - When you come across new words, you must look them up in your dictionary. => Khi bạn tình cờ thấy từ mới, bạn phải tra chúng trong từ điển. - Don’t let bad things come between us. => Đừng để những thứ xấu can nhiễu tới chúng ta. - My boss will come back at 6 pm. => Sếp của tôi sẽ trở lại vào lúc 6 giờ chiều. - It’s about time traders came clean about this. => Đã đến lúc các nhà môi giới phải thú nhận về điều này. - The price of oil has come down. => Giá dầu đã giảm xuống. - I come from Vietnam. => Tôi tới từ Việt Nam. - He came in and sat down on the red chair. => Anh ấy đi vào và ngồi trên chiếc ghế đỏ. - She came into a bit of money when her grandfather died. => Cô ấy thừa kế một khoản tiền rất nhỏ khi cha cô ấy qua đời. - Fame and glory just not come easy. => Danh tiếng và hào quang không đến dễ dàng. - When do the new driving laws come into effect? => Khi nào luật mới về lái xe đi vào hiệu lực? Ghé thăm trung tâm Athena để học thêm nhiều từ vựng khác