Trạng từ tiếng Anh – Kiến thức tổng hợp và bài tập có đáp án. 5 bước đơn giản nắm trọn kiến thức về động từ tiếng Anh. I. KHÁI NIỆM VÀ PHÂN LOẠI TÍNH TỪ 1. Khái niệm Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là có vai trò giúp bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện. Tính từ giúp trả lời cho các câu hỏi: “Which?”: Cái nào? “What kind?”: Loại gì? “How many?”: Bao nhiêu? Ví dụ: She is a beautiful girl “Beautiful” – xinh đẹp (adj) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi “Which girl?” 2. Phân loại tính từ Tính từ riêng: Là tên riêng để gọi của của sự vật, hiện tượng | VD: My name is Lan (Từ Lan là tên riêng hay được gọi là danh từ riêng chỉ tên của bạn Lan.) Tính từ miêu tả: Tính từ miêu tả tính chất sự vật | VD: Beautifull girl, Bad boy Các tính từ miêu tả thường được sắp xếp như sau: sự miêu tả tổng quát (bao gồm những tính từ chỉ cá tính và sự xúc cảm) – kích thước – hình dáng – màu sắc – nguồn gốc – chất liệu – mục đích (những từ này là danh động từ được dùng để hình thành danh từ kép: fishing rod (cần câu cá), sleeping bag (túi ngủ)...) | VD: a small house: một căn nhà nhỏ Tính từ sở hữu: dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai | VD: my Mother, our pens Ngôi Số ít Số nhiều Ngôi thứ nhất My: của tôi Our: của chúng tôi Ngôi thứ hai Your: của anh Your: của các anh Ngôi thứ ba His: của ông / anh ta Her: của bà / chị ta Its: của nó Their: của họ / ch Xem bài viết chi tiết và đầy đủ tại đây