Tính Từ Ghép Trong Tiếng Anh Và Những Điều Bạn Cần Biết

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 30/6/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    Mẹo học tính từ tiếng Anh hay nhất hiện nay

    Hiểu nhanh ngữ pháp tiếng Anh trong 30 phút.

    [​IMG]


    1. Định nghĩa tính từ ghép tiếng Anh (compound adjectives)
    Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên nó nên được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.

    2. Cách tạo tính từ ghép tiếng Anh
    Có rất nhiều cách khác nhau để tạo thành tính từ ghép trong tiếng Anh. Dưới đây là những phương pháp thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh để bạn tham khảo

    Cách 1: Danh từ + Tính từ
    Ví dụ:

    • Accident-prone: dễ bị tai nạn
    • Air-sick: say máy bay
    • Brand-new: nhãn hiệu mới
    • Home-sick: nhớ nhà
    • Lightening-fast: nhanh như chớp.
    • Sea-sick: say sóng
    • Snow-white: trắng như tuyết
    • Top-most: cao nhất
    • World-famous: nổi tiếng thế giới
    • World-wide: trên toàn thế giới


    Cách 2: Số + Danh từ đếm được số ít
    Ví dụ:
    • A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủ
    • A 3-year-old girl: một cô gái 3 tuổi
    • A 2-day trip: một chuyến đi 2 ngày
    • A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng
    • A one-way street: đường một chiều
    • A 20-page document: tài liệu 20 trang
    • A five-minute break: giải lao 5 phút

    Cách 3: Danh từ + danh từ đuôi ed
    Ví dụ:

    • Heart-shaped: hình trái tim
    • Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan d
    • Newly-born: sơ sinh
    • Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu
    • So-called: được gọi là, xem như là
    • Well-built: có dáng người to khoẻ, đô con
    • Well-dressed: mặc đẹp
    • Well-educated: được giáo dục tốt
    • Well-known: nổi tiếng


    Cách 4: Tính từ + V-ing
    Ví dụ:

    • Sweet-smelling: mùi ngọt
    • Peacekeeping: giữ gìn hòa bình
    • Long-lasting: lâu dài
    • Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
    • Far-reaching: tiến triển xa
    • Easy-going: dễ tính

    Cách 5: Danh từ + V-ing
    Ví dụ:

    • Face-saving: giữ thể diện
    • Hair-raising: dựng tóc gáy
    • Heart breaking: xúc động
    • Money-making: làm ra tiền
    • Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
    • Record-breaking: phá kỉ lục
    • Top-ranking: xếp hàng đầu


    Cách 6: Tính từ + Danh từ đuôi ed
    Ví dụ:

    • Strong-minded: có ý chí, kiên định
    • Slow-witted: chậm hiểu
    • Right-angled: vuông góc
    • One-eyed: một mắt, chột
    • Low-spirited: buồn chán
    • Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng
    • Grey-haired: tóc bạc, tuổi già
    • Good-tempered: thuần hậu
    [​IMG]

    Cách 7: Tính từ + Danh từ
    Ví dụ:

    • All-star: toàn là ngôi sao
    • Deep-sea: dưới biển sâu
    • Full-length: toàn thân
    • Half-price: giảm nửa giá, giảm 50%
    • Long-range: tầm xa
    • Present-day: ngày nay, hiện tại, hiện nay
    • Red-carpet: thảm đỏ, long trọng
    • Second-hand: cũ, đã được sử dụng

    Cách 8: Danh từ + quá khứ phân từ
    Ví dụ:

    • Air-conditioned: có điều hòa
    • Home-made: tự làm, tự sản xuất
    • Mass-produced: đại trà, phổ thông
    • Panic-stricken: sợ hãi
    • Silver-plated: mạ bạc
    • Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
    • Wind-blown: gió thổi
    3. Những tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc
    Ngoài những tính từ ghép trên, có những tính từ ghép được được sử dụng một cách rộng rãi nhưng không được tạo thành từ các công thức. Bạn có thể học thuộc chúng trong ngữ cảnh để dễ nhớ hơn.
    • All-out: hết sức, kiệt quệ
    • Audio-visual: thính thị giác
    • Burnt-up: bị thiêu rụi
    • Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
    • Cross-country: băng đồng, việt dã
    • Dead-ahead: thẳng phía đằng trước
    • Free and easy: thoải mái, dễ chịu
    • Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
    • Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
    • Hit or miss: ngẫu nhiên
    • Off-beat: không bình thường
    • Run-down: kiệt sức
    • So-so: không tốt lắm, bình thường
    • Stuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnh
    • Touch and go: không chắc chắn
    • Well-off: khá giả
    • Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức
    [​IMG]
    4. Các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh
    Không chỉ bắt gặp trong luyện nghe tiếng Anh với các đoạn văn, hội thoại, tính từ ghép được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết. Với văn nói, tính từ ghép giúp cho câu văn của bạn trở nên ấn tượng hơn với người nghe bởi khả năng hiểu biết và dùng từ linh hoạt. Với văn viết, bạn dễ dàng tạo ấn tượng với vốn từ vựng của mình trong các bài thi, đánh giá bản thân. Cùng điểm quá một số tính từ ghép dưới đây để áp dụng vào thực tế nhé.
    • Ash-colored: có màu xám khói
    • Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
    • Clear-sighted: sáng suốt
    • Dark-eyed: có đôi mắt tối màu
    • Good -looking: ưa nhìn, trông đẹp mắt
    • Handmade: làm thủ công, tự làm bằng tay
    • Hard-working: làm việc chăm chỉ
    • Heart-breaking: tan nát cõi lòng
    • Home-keeping: giữ nhà, trông nhà
    • Horse-drawn: kéo bằng ngựa
    • Lion-hearted: dũng cảm, gan dạ
    • Long-sighted (far-sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
    • New-born: sơ sinh
    • Short-haired: có tóc ngắn
    • Thin-lipped: có môi mỏng
    • Well-lit: sáng trưng
    • White-washed: quét vôi trắng

    CÁC BẠN CÓ THỂ XEM THÊM THÔNG TIN TẠI ĐÂY
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng