Mẹo học tính từ tiếng Anh hay nhất hiện nay Hiểu nhanh ngữ pháp tiếng Anh trong 30 phút. 1. Định nghĩa tính từ ghép tiếng Anh (compound adjectives) Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên nó nên được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa. 2. Cách tạo tính từ ghép tiếng Anh Có rất nhiều cách khác nhau để tạo thành tính từ ghép trong tiếng Anh. Dưới đây là những phương pháp thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh để bạn tham khảo Cách 1: Danh từ + Tính từ Ví dụ: Accident-prone: dễ bị tai nạn Air-sick: say máy bay Brand-new: nhãn hiệu mới Home-sick: nhớ nhà Lightening-fast: nhanh như chớp. Sea-sick: say sóng Snow-white: trắng như tuyết Top-most: cao nhất World-famous: nổi tiếng thế giới World-wide: trên toàn thế giới Cách 2: Số + Danh từ đếm được số ít Ví dụ: A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủ A 3-year-old girl: một cô gái 3 tuổi A 2-day trip: một chuyến đi 2 ngày A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng A one-way street: đường một chiều A 20-page document: tài liệu 20 trang A five-minute break: giải lao 5 phút Cách 3: Danh từ + danh từ đuôi ed Ví dụ: Heart-shaped: hình trái tim Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan d Newly-born: sơ sinh Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu So-called: được gọi là, xem như là Well-built: có dáng người to khoẻ, đô con Well-dressed: mặc đẹp Well-educated: được giáo dục tốt Well-known: nổi tiếng Cách 4: Tính từ + V-ing Ví dụ: Sweet-smelling: mùi ngọt Peacekeeping: giữ gìn hòa bình Long-lasting: lâu dài Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn Far-reaching: tiến triển xa Easy-going: dễ tính Cách 5: Danh từ + V-ing Ví dụ: Face-saving: giữ thể diện Hair-raising: dựng tóc gáy Heart breaking: xúc động Money-making: làm ra tiền Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh Record-breaking: phá kỉ lục Top-ranking: xếp hàng đầu Cách 6: Tính từ + Danh từ đuôi ed Ví dụ: Strong-minded: có ý chí, kiên định Slow-witted: chậm hiểu Right-angled: vuông góc One-eyed: một mắt, chột Low-spirited: buồn chán Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng Grey-haired: tóc bạc, tuổi già Good-tempered: thuần hậu Cách 7: Tính từ + Danh từ Ví dụ: All-star: toàn là ngôi sao Deep-sea: dưới biển sâu Full-length: toàn thân Half-price: giảm nửa giá, giảm 50% Long-range: tầm xa Present-day: ngày nay, hiện tại, hiện nay Red-carpet: thảm đỏ, long trọng Second-hand: cũ, đã được sử dụng Cách 8: Danh từ + quá khứ phân từ Ví dụ: Air-conditioned: có điều hòa Home-made: tự làm, tự sản xuất Mass-produced: đại trà, phổ thông Panic-stricken: sợ hãi Silver-plated: mạ bạc Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh Wind-blown: gió thổi 3. Những tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc Ngoài những tính từ ghép trên, có những tính từ ghép được được sử dụng một cách rộng rãi nhưng không được tạo thành từ các công thức. Bạn có thể học thuộc chúng trong ngữ cảnh để dễ nhớ hơn. All-out: hết sức, kiệt quệ Audio-visual: thính thị giác Burnt-up: bị thiêu rụi Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi Cross-country: băng đồng, việt dã Dead-ahead: thẳng phía đằng trước Free and easy: thoải mái, dễ chịu Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền Hit and miss: lúc trúng lúc trượt Hit or miss: ngẫu nhiên Off-beat: không bình thường Run-down: kiệt sức So-so: không tốt lắm, bình thường Stuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnh Touch and go: không chắc chắn Well-off: khá giả Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức 4. Các tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh Không chỉ bắt gặp trong luyện nghe tiếng Anh với các đoạn văn, hội thoại, tính từ ghép được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết. Với văn nói, tính từ ghép giúp cho câu văn của bạn trở nên ấn tượng hơn với người nghe bởi khả năng hiểu biết và dùng từ linh hoạt. Với văn viết, bạn dễ dàng tạo ấn tượng với vốn từ vựng của mình trong các bài thi, đánh giá bản thân. Cùng điểm quá một số tính từ ghép dưới đây để áp dụng vào thực tế nhé. Ash-colored: có màu xám khói Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi Clear-sighted: sáng suốt Dark-eyed: có đôi mắt tối màu Good -looking: ưa nhìn, trông đẹp mắt Handmade: làm thủ công, tự làm bằng tay Hard-working: làm việc chăm chỉ Heart-breaking: tan nát cõi lòng Home-keeping: giữ nhà, trông nhà Horse-drawn: kéo bằng ngựa Lion-hearted: dũng cảm, gan dạ Long-sighted (far-sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng New-born: sơ sinh Short-haired: có tóc ngắn Thin-lipped: có môi mỏng Well-lit: sáng trưng White-washed: quét vôi trắng CÁC BẠN CÓ THỂ XEM THÊM THÔNG TIN TẠI ĐÂY