Tổng hợp các thì trong tiếng Anh Học hết tất cả các từ loại trong tiếng Anh từ A đến Z I. Khi nào dùng Thì hiện tại đơn (Simple Present)? Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong 16 Thì trong tiếng Anh. 1. Việc xảy ra thường xuyên – Thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại Ví dụ: I get up early every mornning. (Sáng nào tôi cũng thức dậy sớm) Mary usaually goes to school by bicycle. (Mary thường đi học bằng xe đạp) What do you do every night (Bạn làm gì mỗi tối ?) 2. Việc hiển nhiên đúng – Chân lý, sự thât hiển nhiên Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West. ( Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây The world is around (Trái đất tròn) 3. Những trạng thái, cảm giác, nhận thức nói chung ở hiện tại Ví dụ: Do you see that men over there? (Bạn có thấy người đàn ông ở đằng kia không ?) I smell something burning (Tôi ngửi thấy có cái gì đang cháy) Angela works in the post office (Angela làm việc ở bưu điện) 4. Việc theo thời gian – Cách dùng này thường áp dụng để nói về thìa gian biểu, chương trình hoặc những kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu. Ví dụ: The train leaves Plymouth at 11:30 and arrives in London at 14:45. (xe lửa sẽ tời Plymouth lúc 11:30 và đến London lúc 14:45) What time does the film begin ? (Phim sẽ bắt đầu lúc mấy giờ) The new term starts next week (Khoá học mới sẽ bắt đầu vào tuần sau ) Thì Hiện tại tiếp diễn là một dạng của các thì trong tiếng Anh , được sử dụng ngay trong thời điểm nói và diễn tả hành động/sự việc vẫn còn tiếp tục xảy ra tại thời điểm nói. II. Công thức của thì hiện tại đơn là gì ? Xem thêm bài viết chi tiết tại đây: https://patadovietnam.edu.vn/blog/vocab-grammar/thi-hien-tai-don-simple-present/