Tên phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi thao.kosei, 1/10/19.

  1. thao.kosei

    thao.kosei Thành viên

    Chủ đề từ vựng trong bài học này sẽ là: Phương tiện giao thông.

    Cùng mình bắt đầu thôi nào các bạn!

    [​IMG]

    1 . 自動車 / 車 (jidousha/kuruma): Ô tô
    2.バス (basu): Xe buýt
    3. トラック (torakku): Xe tải
    4. スポーツカー (supootsu kaa): Xe thể thao
    5. タクシー (takushii): Taxi

    6. 救急車 (kyuukyuusha): Xe cứu thương
    7. 消防車 (shoubousha): Máy bơm nước cứu hỏa
    8. パトカー (patokaa): Xe cảnh sát tuần tra
    9. 白バイ (shirobai): Xe cảnh sát
    10. オートバイ (ootobai): Xe gắn máy

    11. 自転車 (jitensha): Xe đạp
    12. 三輪車 (sanrinsha): Xe ba bánh
    13. 汽車 (kisha): Tàu (chạy bằng hơi nước )
    14. 電車 (densha): Tàu (điện)
    15. 地下鉄 (chikatetsu): Tàu điện ngầm

    16. 新幹線 (shinkansen): Tàu cao tốc
    17. 船 (fune): Tàu thủy
    18. 帆船 (hansen): Thuyền buồm
    19. ヨット (yotto): Du thuyền
    20. フェリー (ferii): Phà

    Thật nhiều loại phương tiện đúng không nào? Vẫn còn tiếp ở đây: >>>Tên phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật

     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng