Phòng học ngoại ngữ là môi trường cho phép tất cả các sinh viên thực hành các kỹ năng nghe và nói một cách đồng thời. Các sinh viên có thể làm việc cá nhân và / hoặc cộng tác với các bạn cùng lớp theo cặp, nhóm nhỏ và cả lớp. Giáo viên có thể lắng nghe, quan sát và tương tác với học sinh của mình. 1. Phòng học ngoại ngữ là gì? Một nơi cung cấp cơ hội để thử nghiệm, quan sát hoặc thực hành trong một lĩnh vực nghiên cứu. Từ góc độ của phòng học ngôn ngữ, từ khóa trong định nghĩa này là thực hành. Học sinh càng thực hành nhiều, càng thành thạo và thông thạo ngôn ngữ mục tiêu. Và trong khi các phòng học ngôn ngữ thế kỷ 20 thường sử dụng phòng dành riêng hoặc phòng học truyền thống (ví dụ: địa điểm) thì phòng học ngôn ngữ kỹ thuật số thế kỷ 21 có bản chất ảo hơn, sử dụng các công nghệ như WiFi, đám mây, máy tính bảng, điện thoại thông minh và BYOD (Mang theo thiết bị của riêng bạn). Vì vậy, có lẽ định nghĩa đúng của một phòng học ngôn ngữ hiện đại có thể: Phòng học ngoại ngữ là môi trường cho phép tất cả các sinh viên thực hành các kỹ năng nghe và nói một cách đồng thời. Các sinh viên có thể làm việc cá nhân và / hoặc cộng tác với các bạn cùng lớp theo cặp, nhóm nhỏ và cả lớp. Giáo viên có thể lắng nghe, quan sát và tương tác với học sinh của mình. 2. Cấu tạo của một phòng học ngoại ngữ Trạm giáo viên – Giáo viên sử dụng máy trạm dựa trên máy tính do trường cung cấp để quản lý các hoạt động trong phòng thí nghiệm ngôn ngữ. Máy tính có thể là một máy tính xách tay đơn giản, nhưng thường là một máy tính để bàn có màn hình thứ hai – được sử dụng để hiển thị bảng điều khiển phần mềm phòng học ngôn ngữ. Trạm học sinh – Học sinh có thể sử dụng bất kỳ sự kết nối nào của trường học hoặc của cá nhân: • Desktop or laptop computers • Tablets • Smartphones • Chromebooks HEADSETS – Tai nghe giúp sinh viên tập trung vào công việc của mình bằng cách loại bỏ tiếng ồn xung quanh. Tai nghe cũng sử dụng micrô định hướng khử tiếng ồn để đảm bảo rằng các sinh viên chỉ ghi lại giọng nói của chính họ – chứ không phải của các sinh viên lân cận. SERVER – Máy chủ chỉ đơn giản là một máy tính lưu trữ phần mềm phòng học ngôn ngữ và cơ sở dữ liệu của các bài tập đa phương tiện và các bản ghi và phản hồi của sinh viên. Máy chủ có thể được lưu trữ cục bộ tại trường hoặc nó có thể hoàn toàn dựa trên nền tảng đám mây. NETWORK – Các hệ thống phần mềm phòng của học ngôn ngữ hiện đại thường sử dụng mạng dữ liệu của trường học để hỗ trợ giao tiếp và tương tác giữa tất cả những người tham gia. Mạng có thể có dây hoặc không dây (WiFi). Việc hỗ trợ các hoạt động bài tập về nhà cũng có thể được mở rộng trên Internet. LANGUAGE LAB SOFTWARE – Ứng dụng phần mềm cho phép giáo viên và học sinh tương tác với nhau. Bao gồm một cơ sở dữ liệu về các khóa học, lớp học và người tham gia là giáo viên và học sinh, một thư viện các tài liệu, bài tập đa phương tiện và phản hồi của giáo viên, học sinh . Đây là hệ thống quản lý tích hợp tất cả các bộ phận cấu thành vào một nền tảng học tập duy nhất. 3. Tại sao nên sử dụng phòng học ngoại ngữ? Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng đối với các lớp học có hơn 10 sinh viên, học sinh trung bình có thể nói ít hơn một phút mỗi giờ trong giờ học. Công nghệ phòng học ngoại ngữ khuếch đại việc thực hành của sinh viên lên ít nhất 10 lần, vì tất cả sinh viên đều có thể thực hành nói đồng thời. Con đường để nghe nói trôi chảy là thực hành, thực hành và thực hành! Lợi ích kèm theo cho việc dạy và học bao gồm: Lợi ích cho giáo viên: a) Sự khác biệt được thực hiện dễ dàng trong lớp học: Giáo viên có thể chia lớp thành nhiều phần và chỉ định các hoạt động tự truy cập cho một số sinh viên, trong khi giáo viên làm việc với một nhóm nhỏ cần xem xét hoặc thử thách thêm. Nó cũng dễ dàng phân công các hoạt động khác nhau cho các sinh viên khác nhau để mọi người có thể làm việc theo những gì họ cần cải thiện. b) Thúc đẩy học sinh làm bài tập: Giáo viên có thể ghi lại và lắng nghe cuộc hội thoại mà sinh viên đang có cũng như kiểm tra màn hình của họ. Mặc dù tất cả chúng ta đều muốn tin rằng các sinh viên của chúng ta ở đó để học nhưng chúng ta cũng biết họ có thể dễ dàng bị phân tâm như thế nào. c) Kiếm tra đồng thời: Hầu hết các bài kiểm tra chính thức chẳng hạn như kiểm tra AP hoặc kiểm tra trình độ ngôn ngữ (TOEFL / IELTS / TOEIC) bao gồm các thành phần nói hoặc nghe. Với một phòng học ngôn ngữ, tất cả các sinh viên có thể làm bài kiểm tra cùng một lúc. d) Thúc đẩy sự tham gia trong lớp học: Các học sinh, sinh viên ngày nay phát triển cùng lúc với Internet, điện thoại di động và mạng xã hội. Công nghệ thì thoải mái và quen thuộc với sinh viên, cả hai đều gắn bó và thúc đẩy bằng cách sử dụng công nghệ phòng học ngôn ngữ Lợi ích dành cho sinh viên a) Động lực Bất kì việc sử dụng công nghệ thực hành nào trong phòng học đều có ý nghĩa thúc đẩy học sinh, sinh viên tham gia và học hỏi b) Tự tin Học sinh có thể thực hành phát âm và nhận phản hồi tức thì là một trong những công cụ có giá trị nhất của phòng thí nghiệm ngôn ngữ. Học sinh không cần phải xấu hổ nữa hoặc lo lắng về việc phạm sai lầm trước mặt người khác. c) Trôi chảy Khả năng cho các hoạt động hội thoại trong phòng học ngôn ngữ là vô tận. Và với mỗi hoạt động, sinh viên sẽ thực hành các cuộc hội thoại có ý nghĩa và xác thực, nhờ đó mà thực hành trôi chảy hàng ngày. d) Hợp tác và hợp tác Khi làm việc theo nhóm hoặc cặp, sinh viên có thể ghi lại việc thực hành của mình và nghe lại sau. Học sinh cũng có thể nhận được phản hồi ngay lập tức từ giáo viên, người có thể lắng nghe các cuộc hội thoại của họ. Đối với một số sinh viên, việc được ghép đôi với một sinh viên khác qua máy tính / máy tính bảng / điện thoại ít thách thức hơn và sẽ thúc đẩy họ tham gia. 4. Kết luận Lợi ích chính của phòng học ngôn ngữ là cho sinh viên nhiều cơ hội hơn để rèn luyện kỹ năng nghe và nói. Phòng học ngôn ngữ có thể tăng thời gian thực hành tối thiểu lên 10 lần. Sinh viên được tham gia và động viên khi làm việc trong một môi trường đa phương tiện kỹ thuật số quen thuộc và do đó có trải nghiệm học tập tích cực hơn Các phòng học ngôn ngữ kỹ thuật số hiện đại cung cấp một sự pha trộn của các hoạt động tự truy cập và trực tiếp cho phép sinh viên thực hành cá nhân, theo cặp, theo nhóm và / hoặc như toàn bộ lớp học. Hoạt động phát âm sử dụng nhận dạng giọng nói dựa trên công nghệ AI để tự động phân loại công việc của học sinh.