Ngữ pháp tiếng Nhật N4: 2 hành động xảy ra cùng lúc

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi LinhPham, 14/6/19.

  1. LinhPham

    LinhPham Thành viên

    Ở chương trình N5, chúng ta đã được tiếp cận với cấu trúc đơn giản khi mô tả 2 việc xảy cùng lúc, bạn còn nhớ chứ??. Trong bài học này, chúng ta sẽ nâng cấp câu nói này lên 1 tầm cao mới!! Cùng Kosei bắt đầu nào!!


    Ngữ pháp tiếng Nhật N4: 2 hành động xảy ra cùng lúc

    [​IMG]

    1. V1 (bỏ ます) + ながら、 V2: vừa làm ~ vừa làm ~
    • Cách dùng: diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời vào cùng một thời điểm. Trong đó, hành động thứ 2 là hành động chính, được nhấn mạnh hơn.

    • Ví dụ:
    (1) 私(わたし)は毎朝(まいあさ)コーヒーを飲(の)みながら新聞(しんぶん)を読(よ)みます。

    Hàng sáng tôi vừa uống cà phê vừa đọc báo.


    (2)彼(かれ)は テレビを 見(み)ながら, ご飯(はん)を 食(た)べています。

    Anh ấy đang vừa ăn cơm vừa xem tivi.


    • Chú ý: Mẫu câu này không chỉ diễn tả 2 hành động xảy ra trong 1 thời gian ngắn mà còn diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời, liên tục trong 1 thời gian dài.


    (3) 学生(がくせい)の時(とき)、アルバイトをしながら 大学(だいがく)で 勉強(べんきょう)しました。

    Hồi học sinh, tôi vừa làm thêm vừa đi học.


    (4) 彼(かれ)は働(はたら)きながら大学(だいがく)に通(かよ)っています。

    Anh ấy vừa đi làm vừa đi học đại học.



    2. V ています。
    • Bài 14 với ý nghĩa hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc hành động diễn ra liên tục trong 1 thời gian dài như công việc, học tâp.

     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng