Phần lớn người hoạt động trong ngành nail ở nước ngoài giao tiếp với khách hàng bằng Tiếng Anh. Để có thể hiểu nhu cầu khách hàng thì bạn cần phải hiểu rõ từ ngữ chuyên môn. Vì vậy Patado giới thiệu tới bạn bộ từ vựng ngành nail cực hot 2021. I. Từ vựng ngành nail cơ bản Muốn giao tiếp tốt với khách hàng khi làm việc trong ngành nail bạn phải biết rõ các từ cơ bản dưới đây. Đây là những từ khách thường sử dụng nhất nên có thể nó nói sẽ xuất hiện hàng ngày trong công việc của bạn. Lấy một cuốn sổ và ghi chép lại ngay bạn nhé. Nail /neil/ Móng Toe nail /’touneil/ Móng chân Finger nail /ˈfɪŋɡəneɪl/ Móng tay Cuticle pusher /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/ Sủi da Heel /hiːl/ Gót chân Around nail /ə’raundneɪl/ Móng tròn trên đầu móng Nail polish /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/ Sơn móng tay Cut down /kʌt daun/ Cắt ngắn Nail file /neɪl faɪl/ Dũa móng Emery board /ˈeməi ˌbɔːrd/ Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng Manicure /’mænikjuə/ Làm móng tay Nail polish remover /neɪl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuːvə/ Tẩy sơn móng Nail clipper /neɪl ˈklɪpə/ Bấm móng tay Hand massage /hænd ˈmæsɑːʒ/ Xoa bóp thư giãn tay Nail art /neɪl ɑːt/ Vẽ móng Foot massage /fʊt ˈmæsɑːʒ/ Xoa bóp thư giãn chân Buff /bʌf/ Đánh bóng móng II. Từ vựng về hình dạng móng Mỗi bàn tay sẽ phù hợp với những dạng móng khác nhau hay đơn giản là sở thích của khách. Theo khảo sát ở bang California khách thường chọn móng tròn, oval hoặc móng vuông 2 góc tròn. Bạn phải biết những form móng cơ bản để có thể tư vấn, phục vụ một cách tốt nhất. Rounded /ˈraʊndɪd/ Móng tròn Square /skweə/ Móng hình hộp vuông Shape nail /ʃeɪp neɪl/ Hình dạng của móng Oval /ˈəʊvəl/ Bầu dục đầu tròn Oval nail /ˈəʊvəl neɪl/ Móng hình oval Lipstick /ˈlɪpstɪk/ Hình chéo như đầu thỏi son Square Round Corner /skweə raʊnd ˈkɔːnə/ Móng vuông 2 góc tròn Coffin /ˈkɒfɪn/ Móng 2 góc xéo, đầu bằng Almond /ˈɑːmənd/ Hình bầu dục nhọn Point /pɔɪnt/ Móng mũi nhọn III. Từ vựng về các dụng cụ Thường từ vựng về dụng cụ làm nail bạn sẽ không phải áp dụng trong giao tiếp với khách nhưng bạn vẫn cần hiểu được để khi cần vẫn tự mình mua sắm bổ sung được. Bên cạnh đó cũng giúp bạn nắm bắt được chức năng của từng loại dụng cụ là như thế nào và sử dụng hiệu quả. Nail tip /ˈneɪltɪp/ Móng típ Nail Form /ˈneɪlfɔːrm/ Form giấy làm móng Nail brush /ˈneɪlbrʌʃ/ Bàn chà móng Base coat /beɪskoʊt/ Lớp sơn lót Cuticle Scissor /ˈkjuːtɪkl ˈsɪzə/ Kéo cắt da Top coat /tɑːpkoʊt/ Lớp sơn bóng để bảo vệ Cuticle Softener /ˈkjuːtɪkl ˈsɒfnə/ Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt Cuticle nipper /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/ Kềm cắt da Cuticle Oil /ˈkjuːtɪkl ɔɪl/ Tinh dầu dưỡng Cuticle cream /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/ Kem mềm da Dryer /ˈdraɪə/ Máy hơ tay Polish change /’pouliʃ tʃeindʤ/ Đổi nước sơn Glue /gluː/ Keo Serum /ˈsɪrə/ Huyết thanh chăm sóc Charm /ʧɑːm/ Đồ trang trí gắn lên móng Scrub /skrʌb/ Tẩy tế bào chết Stone /stəʊn/ Đá gắn vào móng Powder /ˈpaʊ.dɚ/ Bột Gun /gʌn/ Súng để phun mẫu Carbide /ˈkɑːbaɪd/ Đầu diamond để gắn vào handpiece Pattern /ˈpætən/ Mẫu màu sơn hay mẫu design III. Từ vựng về cách trang trí móng Xem bài viết đầy đủ tại đây