Nắm chắc 2 thì thường gặp trong bài thi IELTS

Thảo luận trong 'Chân dung cuộc sống' bắt đầu bởi drkhoe, 17/7/21.

  1. drkhoe

    drkhoe Thành viên mới

    Bên cạnh ba thì hiện tại, quá khứ đơn và tương lai đơn là những thì người học cần nắm vững để sử dụng tốt trong bài thi IELTS.

    Theo thầy Đặng Minh Đức, Cố vấn Học thuật IELTS Fighter, thì quá khứ đơn và tương lai đơn là hai đơn vị kiến thức cốt lõi, được sử dụng xuyên suốt trong quá trình ôn luyện và thi IELTS.

    Quá khứ đơn

    Công thức

    Nội dung

    Động từ "To be"

    Động từ chỉ hành động

    Câu khẳng định

    S + was/ were + N/Adj
    I/ He/ She/ It / Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + was
    We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were
    VD: Alice was very happy when her husband bought her a bouquet yesterday. (Alice đã rất hạnh phúc khi chồng cô mua cho cô một bó hoa vào hôm qua.)

    S + V-ed
    VD: We went to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã đến Nhật Bản)

    Câu phủ định

    S + was/were not + N/Adj
    (was not = wasn’t; were not = weren’t)
    VD: It was Sunday yesterday. (Hôm qua là Chủ Nhật)

    S + did not + V (nguyên thể)
    VD: He didn’t go to work last week. (Tuần trước cậu ta đã không đi làm.)

    Câu nghi vấn

    Q: Was/Were+ S + N/Adj?
    A: Yes, S + was/were.
    No, S + wasn’t/weren’t
    VD:
    Q: Were you at school yesterday?(Hôm qua con có đi học không?)
    A: Yes, I was./ No, I wasn’t. (Có, con có./ Không, con không.)

    Q: Did + S + V(nguyên thể)?
    A: Yes, S + did.
    No, S + didn’t
    VD:
    Q: Did he oversleep yesterday? (Có phải hôm qua cậu ấy ngủ quên không?)
    A: Yes, he did./ No, he didn’t.(Có, cậu ta có./ Không, cậu ta không.)

    Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả những hành động bắt đầu và đã kết thúc trong quá khứ.

    Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn gồm các từ như: last + year/month/week, in + thời điểm trong quá khứ, yesterday (ngày hôm qua), ago...

    Trong bài thi IELTS, thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả sự việc, hành động đã kết thúc và thường xuất hiện tại:

    - Speaking part 2: Miêu tả Event (Sự kiện)

    Câu hỏi: Describe a long walk that you enjoyed

    Câu trả lời: As I mentioned, the walk took place on the south coast of England. I was on holiday with my family in a place called Dorset, and we were staying in a rented house. Our aim was to walk from the house to a place called Durdle Door beach. First we had to find the coast path, and then we followed this path for several miles until we reached Durdle Door and finally descended the steep steps that led to the beach.

    - Writing task 1: Miêu tả mốc thời gian trong quá khứ

    Ví dụ: In 2005, Internet usage in both the USA and Canada rose to around 70% of the population, while the figure for Mexico reached just over 25%.

    Tương lai đơn

    Công thức

    Nội dung

    Động từ "To be"

    Động từ chỉ hành động

    Câu khẳng định

    S + will + be + N/Adj
    will = ‘ll
    VD: She‘ll be fine.(Cô ấy sẽ ổn thôi.)

    S + will + V(nguyên thể)
    VD: I will always love you. (Em sẽ luôn luôn yêu anh.)

    Câu phủ định

    S + will not + be + N/Adj
    (will not = won’t)
    VD: We won’t be friends anymore. (Chúng ta sẽ không tiếp tục làm bạn nữa.)

    S + will not + V(nguyên thể)
    VD: I won’t tell her the truth. (Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.)

    Câu nghi vấn

    Q: Will + S + be + ?
    A: Yes, S + will
    No, S + won’t
    VD:
    Q: Will you be home tomorrow morning?(Sáng mai anh có ở nhà không?)
    A: No, I won’t (Không, anh sẽ không có ở nhà)

    Q: Will + S + V(nguyên thể)?
    A: Yes, S + will.
    No, S + won’t
    VD:
    Q: Will you come back?(Anh có quay lại không?)
    A: Yes, I will (Có, anh sẽ quay lại)

    Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn đạt quyết định ngay tại thời điểm nói hoặc diễn đạt lời dự đoán tương lai mang tính cá nhân người nói, thường không có căn cứ và khả năng xảy ra là không chắc chắn.

    Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn:

    - Trạng từ chỉ thời gian: In + thời gian: trong ... nữa; Tomorrow: ngày mai; Next day: ngày hôm sau; Next week/next month/next year: Tuần tới/tháng tới/năm tới.

    - Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra: Think/ believe/ suppose/...: nghĩ/ tin/ cho là; Perhaps: có lẽ; Probably: có lẽ; Promise: hứa

    Trong bài thi IELTS, thì tương lai đơn được sử dụng chủ yếu trong phần thi IELTS Speaking part 1, 3 và Writing task 2.

    Câu hỏi: How do you think education will change in the future?

    Trả lời: I think more people will be able to access basic education, as well as online courses on practical subjects. However I think university education will become more exclusive. I read an article recently about how the Internet is going to make education free and available to everyone, but I think that will mean that university degrees that cost money will become more valuable.
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng