Một số tính từ đông nghĩa với comfortable trong tiếng anh

Thảo luận trong 'Quảng cáo và Rao vặt tổng hợp' bắt đầu bởi saielight, 23/6/17.

  1. saielight

    saielight Thành viên

    Trong tiếng Anh, một từ có thể rất nhiều từ đồng nghĩa. Khi viết văn hay nói tiếng Anh sử dụng những từ đồng nghĩa sẽ khiến bài viết tiếng Anh hay hơn và câu nói trở nên phong phú, hấp dẫn hơn. Sau đây, Elight xin chia sẻ 10 tính từ đồng nghĩa với “comfortable” trong tiếng Anh (thoải mái).

    Xem thêm: cách phát âm đuôi s

    1. Cozy – /ˈkoʊ.zi/: ấm cúng, thoải mái, dễ chịu

    Ví dụ: I have a cozy chair in my room. (Tôi có một chiếc ghế ngồi rất thoải mái ở trong phòng.)

    2. Comfy – /ˈkʌm.fi/: thoải mái, dễ chịu

    Ví dụ: I am comfy with the warm weather. (Tôi thấy dễ chịu với thời tiết ấm áp.)

    3. Cushy – /ˈkʊʃ.i/: dễ chịu, êm ái, thoải mái

    Ví dụ: I have a cushy job in the flower shop. (Tôi có một việc làm thoải mái ở cửa hàng hoa.)

    4. Easy – /ˈiː.zi/: dễ dàng, thoải mái, thanh thản, ung dung

    Ví dụ: An easy life is dream of every one. (Cuộc sống thanh thản là ước mơ của mọi người.)

    5. Snug – /snʌɡ/: êm ái, ấm cúng, an toàn

    Ví dụ: The baby looks snug in her crib. (Em bé trông khá an toàn trong chiếc cũi của mình.)

    Xem thêm: cách đọc đuôi ed

    6. Safe – /seɪf/: an toàn, chắc chắn, thoải mái

    Ví dụ: I feel safe when I’m at home. (Tôi cảm thấy rất thoải mái khi ở nhà.)

    7. Soft – /sɑːft/: nhẹ nhàng, êm đềm, dễ chịu

    Ví dụ: I feel so soft when I lay on my bad. (Tôi cảm thấy rất êm ái dễ chịu khi nằm trên chiếc giường của mình.)

    8. Agreeable – /əˈɡriːə.bəl/: dễ chịu, vừa ý, thoải mái

    Ví dụ: The summer night air is agreeable. It‘s perfect weather for walk. (Không khí đêm mùa hè rất dễ chịu. Thời tiết thật hoàn hảo cho việc đi bộ.)

    9. Pleasant – /ˈplez.ənt/: vui vẻ, dễ chịu, êm đềm, dịu dàng

    Ví dụ: That coffee bar has a pleasant atmosphere. (Quán cà phê đó có bầu không khí rất thoải mái.)

    10. Restful /ˈrest.fəl/: thoải mái, yên tĩnh, thư thái, cảm giác nghỉ ngơi

    Ví dụ: A restful Sunday afternoon (Một buổi chiều chủ nhật thư thái)

    Tìm hiểu bài viết trên kĩ và vận dụng trong viết văn và nói tiếng Anh nhé. Bạn có thể tham khảo thêm chuyên mục cách học từ vựng tiếng Anh của Elight với nhiều bài học hữu ích và quan trọng cho những bạn học tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc bạn học tập hiệu quả!

    Xem thêm: số thứ tự trong tiếng anh
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng