Có thể bạn chưa biết thay vì kêu "meo meo" như trong tiếng Việt, tiếng kêu của mèo trong tiếng Nhật được miêu tả là "nyan nyan" đó. Còn các loại động vật khác thì sao nhỉ? Cùng mình tìm hiểu ngay nhá! 動物の声(どうぶつのこえ) メェー: Cừu ヒヒーン: Ngựa ケロケロ(ゲロゲロ): Ếch ポッポー: Bồ câu コッコッコ: Gà mái コケコッコー: Gà trống ピーピー(ピヨピヨ): Gà con メェ: Dê カーカー: Quạ チュンチュン: Chim nhỏ キーキー: Khỉ チューチュー: Chuột ホーホー: Cú ガーガー: Vịt ブーブー: Lợn モーモー: Bò ニャンニャ: Mèo ワンワン: Chó キャンキャン: Cún con がオー: Sư tử Nghe thật dễ thương đúng không nào? Xem chi tiết hơn ở đây bạn ha: >>>Miêu tả tiếng kêu của các loại động vật bằng tiếng Nhật >>> MỜI BẠN GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI <<<