Mẹo Học Nhanh Giới Từ Với Phân Loại Giới Từ Chi Tiết

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 30/6/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    Giới từ tiếng Anh: Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng

    Trạng từ tiếng Anh – Top 5 bài tập về trạng từ hay gặp nhất


    [​IMG]
    1) Giời từ chỉ thời gian:
    At : vào lúc ( thường đi với giờ )
    On : vào ( thường đi với ngày )
    In : vào ( thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ )
    Before: trước
    After : sau
    During : trong (khoảng) ( đi với danh từ chỉ thời gian )
    During the day
    During the holiday.
    Since : từ ( thường đi với thời điểm )
    since 2005.
    Till : cho đến ( thường đi với thời điểm )
    By : trước ( thường đi với thời điểm )
    By the end of this week.
    From : từ ( thường đi với to )
    From Monday to Sunday.
    Pending : trong khi
    Pending my arrival, He greeted me warmly ( khi tôi đến anh ta chào tôi nhiệt tình)

    Ôn tập lại chi tiết về 8 loại trạng từ tiếng Anh cơ bản được dùng phổ biến nhất



    2) Giời từ chỉ nơi chốn:
    At : tại ( dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay...)
    In : trong (chỉ ở bên trong ) , ở (nơi chốn lớn thành phố, quốc gia, châu lục...)in the box ( trong hộp)

    In Vietnam ( ở VN )
    In Hanoi
    On : trên (có tiếp xúc bề mặt )
    On the table
    On the shelf
    In front of : phía trước
    Behind : phía sau
    Near : gần
    Over : Ngay phía trên (không tiếp xúc bề mặt )
    Under : ngay dưới
    Under the table
    Beside : bên cạnh

    Patado bật mí một số mẹo học tính từ tiếng Anh đơn giản nhất hiện nay

    Above : trên
    Below : dưới
    Between : ở giữa
    Among : trong ( từ 3 yếu tố trở lên )
    He is among my teachers ( ông ấy là trong số những thầy giáo của tôi)
    Across : bên kia
    There is a cottage across the field ( có một căn chòi bên kia cách đồng )
    Next to: kế bên3) Giời từ chỉ sự chuyển dịch:
    To : đến
    From : từAcross : ngang qua
    He swims across the river. ( anh ta bơi ngang qua sông)Along : dọc theo
    About : quanh quẩn
    He walked about the schoolyard ( anh ta đi quanh quẩn sân trường )Into : vào trong
    He ran into the room ( anh ta chạy vào trong phòng)
    Through : xuyên quaOut of : ra khỏi
    Round : quanh
    Toward : về phía


    Ôn tập lại đầy đủ và chi tiết về cách thành lập trạng từ để biết thêm chi tiết

    [​IMG]
    4) Giới từ chỉ thể cách:
    With : với
    Without : không, không có
    According to: theo
    In spite of : mặc dù
    Instead of : thay vì5) Giới từ chỉ mục đích:

    To : để
    In order to : để
    For : dùm, dùm cho
    Let me do it for you : để tôi làm nó dùm cho bạn.
    So as to: để


    6) Giới từ chỉ nguyên do:
    Thanks to : nhờ ở
    Thanks to your help, I passed the exam : nhờ sự giúp đở của bạn mà tôi thi đậu.
    through : do, vì
    Don't die through ignorance : đừng chết vì thiếu hiểu biết.
    Because of : bởi vì
    Owing to : nhờ ở, do ở
    Owing to the drought,crops are short: vì hạn hán nên mùa màng thất bát
    By means of : nhờ, bằng phương tiện


    CÁC BẠN XEM THÊM KIẾN THỨC ĐẦY ĐỦ TẠI ĐÂY
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng