Giới từ tiếng Anh: Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng Trạng từ tiếng Anh – Top 5 bài tập về trạng từ hay gặp nhất 1) Giời từ chỉ thời gian: At : vào lúc ( thường đi với giờ ) On : vào ( thường đi với ngày ) In : vào ( thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ ) Before: trước After : sau During : trong (khoảng) ( đi với danh từ chỉ thời gian ) During the day During the holiday. Since : từ ( thường đi với thời điểm ) since 2005. Till : cho đến ( thường đi với thời điểm ) By : trước ( thường đi với thời điểm ) By the end of this week. From : từ ( thường đi với to ) From Monday to Sunday. Pending : trong khi Pending my arrival, He greeted me warmly ( khi tôi đến anh ta chào tôi nhiệt tình) Ôn tập lại chi tiết về 8 loại trạng từ tiếng Anh cơ bản được dùng phổ biến nhất 2) Giời từ chỉ nơi chốn: At : tại ( dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay...) In : trong (chỉ ở bên trong ) , ở (nơi chốn lớn thành phố, quốc gia, châu lục...)in the box ( trong hộp) In Vietnam ( ở VN ) In Hanoi On : trên (có tiếp xúc bề mặt ) On the table On the shelf In front of : phía trước Behind : phía sau Near : gần Over : Ngay phía trên (không tiếp xúc bề mặt ) Under : ngay dưới Under the table Beside : bên cạnh Patado bật mí một số mẹo học tính từ tiếng Anh đơn giản nhất hiện nay Above : trên Below : dưới Between : ở giữa Among : trong ( từ 3 yếu tố trở lên ) He is among my teachers ( ông ấy là trong số những thầy giáo của tôi) Across : bên kia There is a cottage across the field ( có một căn chòi bên kia cách đồng ) Next to: kế bên3) Giời từ chỉ sự chuyển dịch: To : đến From : từAcross : ngang qua He swims across the river. ( anh ta bơi ngang qua sông)Along : dọc theo About : quanh quẩn He walked about the schoolyard ( anh ta đi quanh quẩn sân trường )Into : vào trong He ran into the room ( anh ta chạy vào trong phòng) Through : xuyên quaOut of : ra khỏi Round : quanh Toward : về phía Ôn tập lại đầy đủ và chi tiết về cách thành lập trạng từ để biết thêm chi tiết 4) Giới từ chỉ thể cách: With : với Without : không, không có According to: theo In spite of : mặc dù Instead of : thay vì5) Giới từ chỉ mục đích: To : để In order to : để For : dùm, dùm cho Let me do it for you : để tôi làm nó dùm cho bạn. So as to: để 6) Giới từ chỉ nguyên do: Thanks to : nhờ ở Thanks to your help, I passed the exam : nhờ sự giúp đở của bạn mà tôi thi đậu. through : do, vì Don't die through ignorance : đừng chết vì thiếu hiểu biết. Because of : bởi vì Owing to : nhờ ở, do ở Owing to the drought,crops are short: vì hạn hán nên mùa màng thất bát By means of : nhờ, bằng phương tiện CÁC BẠN XEM THÊM KIẾN THỨC ĐẦY ĐỦ TẠI ĐÂY