LƯU NGAY 29 Từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dùng bóng

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi tranlequyen, 12/8/20.

  1. tranlequyen

    tranlequyen Thành viên

    Bài viết dưới đây Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dùng bóng. Với những từ vựng này, các bạn có thể lựa chọn và rủ bạn bè tham gia cùng nha!!

    [​IMG]

    Từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dùng bóng
    1. バスケットボール (basketball): bóng rổ
    2. ネットボール (netball): bóng lưới
    3. ポートボール (portball): bóng sọt
    4. ホースボール (horseball): bóng rổ cưỡi ngựa
    5. フットボール (football) – bóng đá
    6. サッカー (soccer): bóng đá truyền thống
    7. 電動車椅子サッカー (でんどうくるまいすサッカー): bóng đá chơi bằng ghế điện dành cho người khuyết tật
    8. サイクルサッカー (cycle soccer): bóng đá bằng xe đạp
    9. アメフト(America football): bóng đá kiểu Mỹ
    10. アルティメット(ultimate): ném đĩa
    11. ラグビー (rugby): bóng bầu dục
    12. 水中ラグビー(すいちゅうラグビー): bóng bầu dục dưới nước
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng