Bài viết dưới đây Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dùng bóng. Với những từ vựng này, các bạn có thể lựa chọn và rủ bạn bè tham gia cùng nha!! Từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dùng bóng バスケットボール (basketball): bóng rổ ネットボール (netball): bóng lưới ポートボール (portball): bóng sọt ホースボール (horseball): bóng rổ cưỡi ngựa フットボール (football) – bóng đá サッカー (soccer): bóng đá truyền thống 電動車椅子サッカー (でんどうくるまいすサッカー): bóng đá chơi bằng ghế điện dành cho người khuyết tật サイクルサッカー (cycle soccer): bóng đá bằng xe đạp アメフト(America football): bóng đá kiểu Mỹ アルティメット(ultimate): ném đĩa ラグビー (rugby): bóng bầu dục 水中ラグビー(すいちゅうラグビー): bóng bầu dục dưới nước >>> Các bạn học hết bài tại đây nha