Phương pháp học tiếng Nhật cực hiệu quả cho các mọt phim. Đây chắc chắn là cơ hội giúp bạn mở rộng vốn từ vựng Tiếng Nhật về chủ đề Phim Ảnh của mình đó! ジャンル: Thể loại バラエテー: Đa dạng コメディ: Phim hài kịch ドラマ: Phim tâm lý xã hội ホラー: Phim kinh dị アクション: Phim hành động スリラー: Phim trinh thám ドキュメンタリー: Phim tài liệu 恋愛映画 (れんあいえいが): Phim tình cảm ファンタジー: Phim huyền thoại giả tưởng 時代劇 (じだいげき): Phim lịch sử アニメ: Phim hoạt hình 文芸 (ぶんげい): Phim văn nghệ 戦争 (せんそう): Phim chiến tranh ミステリー: Phim ly kì, bí ẩn Học tiếp các từ vựng còn lại ở đây nào: >>>Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Phim ảnh >>> Mời bạn ghé thăm trung tâm tiếng Nhật Kosei <<<