Nếu việc học Kanji của bạn đang trở nên quá chật vật... Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei bắt đầu với 75 cụm từ Kanji đơn giản dành cho người mới học tiếng Nhật trước xem sao... 75 từ vựng Kanji đơn giản dành cho người mới học tiếng Nhật1。日本(にほん) : Nhật Bản (Nihon) 2。日本語(にほんご):tiếng Nhật (Nihongo) 3。漢字(かんじ): Kanji (Kanji) 4。東京(とうきょう): Tokyo (Tōkyō) 5。大阪(おおさか): Osaka (Ōsaka) 6。京都(きょうと): Kyoto (Kyōto) 7。今朝(けさ):sáng nay (Kesa) 8。今日(きょう): hôm nay (Kyō) 9。昨日(きのう):hôm qua (Kinō) 10。明日(あした): ngày mai (ashita) 11。大丈夫(だいじょうぶ): tôi ổn (Daijōbu) 12。朝食(ちょうしょく): bữa sáng (Chōshoku) 13。夏(なつ): mùa hè (natsu) 14。秋(あき): mùa thu (aki) 15。春(はる): mùa xuân (haru) >>>Các bạn cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học hết bài tại đây nha