HỌC NGAY 47 từ vựng tiếng Nhật về Môi trường CHI TIẾT NHẤT (Phần 1)

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi tranlequyen, 31/7/20.

  1. tranlequyen

    tranlequyen Thành viên

    Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua các từ vựng theo chủ đề – Môi trường (Phần 1) nhé.
    [​IMG]
    Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường (Phần 1)
    1. 環境(かんきょう): Môi Trường
    2. 自然(しぜん): Tự Nhiên
    3. 天然(てんねん): Thiên Nhiên
    4. 汚染(おせん): Ô Nhiễm
    5. 産業化(さんぎょうか): Công Nghiệp Hóa
    6. 技術(ぎじゅつ): Công Nghệ
    7. 農業(のうぎょう): Nông Nghiệp
    8. 家畜(かちく): Chăn Nuôi
    9. 林業(りんぎょう): Lâm Nghiệp
    10. 無駄(むだ): Lãng Phí
    11. エネルギー: Năng Lượng
    12. 需給(じゅきゅう): Nhu Cầu
    13. 化石燃料(かせきねんりょう): Nhiên Liệu Hóa Thạch
    14. 再生化のエネルギー(さいせいかのうエネルギー): Năng Lượng Tái Tạo
    15. 太陽エネルギー(たいようイネルギー): Năng Lượng Mặt Trời
    16. 風力(ふうりょく): Năng Lượng Gió
    17. 水力(すいりょく): Năng Lượng Nước
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng
  2. dieppark

    dieppark Thành viên mới

    Do có nhu cầu thay đổi chổ ở, nên tôi cần nhượng lại nhà phố liền kề KDC Park Riverside (5x15m) Q9, Full nội thất.
    HIỆN TRẠNG CĂN NHÀ NHƯ SAU:
    - 03 Phòng ngủ (bao gồm 1PN cho bé gái), 03 WC
    - Thiết bị máy lạnh Daikin
    - Thiết bị vệ sinh TOTO
    - Thiết bị bếp Hafele, Hitachi
    - Lát cầu thang và bếp bằng đá Marble
    - 02 máy giặt
    - Nội thất còn như mới, được thiết kế tỉ mỉ và có yếu tố phong thủy
    - 01 Tivi Sony
    - Dán giấy dán tường Full diện tích.
    - Trang bị lưới chắn côn trùng ở tất cả các cửa.
    MỌI NGƯỜI CÓ NHU CẦU, vui lòng liên hệ trực tiếp qua điện thoại/Zalo 0931.23.08.87 để xem nhà hoặc xem hình ảnh trước.
    GIÁ BÁN: 6,6T CÓ THƯƠNG LƯỢNG VỚI KHÁCH CÓ THIỆN CHÍ VÀ THẬT SỰ CÓ NHU CẦU