6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 1 Accelerate /æk'seləreit/ v. thúc đẩy, đẩy nhanh The Aids epidemic is accelerating dramatically. Dịch Aids đang gia tăng đáng kể. 2 Advise /əd'vaiz/ v. khuyên bảo, bảo, thông báo The doctor advised me to take a rest. Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi. 3 Ambitious /æm'biʃəs/ adj. khát vọng, tham vọng He is a highly ambitious politician. Ông ta là một chính trị gia đầy tham vọng. 4 Appoint /ə'pɔint/ v. bổ nhiệm, tín nhiệm, chỉ định, ấn định A date for the meeting has been appointed. Ngày diễn ra cuộc họp đã được ấn định. 5 Argue /'ɑ:gju:/ v. tranh luận, bàn cãi, tranh cãi We're always arguing with each other about money. Chúng tôi lúc nào cũng cãi nhau vì tiền. 6 Attract /ə'trækt/ v. thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn The exhibition has attracted thousands of visitors. Cuộc triển lãm đã thu hút được hàng nghìn người tham quan. 7 Challenge /'tʃælindʤ/ n. v. thách, thách thức, thử thách Mike challenged me to a game of chess. Mike thách thức tôi đánh cờ 8 Contribute /kən'tribju:t/ v. góp, đóng góp, góp phần We hope everyone will contribute to the discussion. Chúng tôi hy vọng mọi người cùng đóng góp cho cuộc thảo luận 9 Co-operate /kau-'ɔpəreit/ v. hợp tác, chung sức The two groups agreed to co-operate with each other. Hai nhóm đồng ý hợp tác cùng nhau. 10 Donation /dou'neiʃn/ n. khoản cho/ tặng, vật tặng They often make a generous donation to the charity. Họ thường xuyên thực hiện một khoản đóng góp hào phóng cho tổ chức từ thiện. 11 Efficient /i'fiʃənt/ adj. hiệu quả, có năng suất, có khả năng, có năng lực We offer a fast, friendly and efficient service. Chúng tôi cung cấp một dịch vụ nhanh, thân thiện và hiệu quả. 12 Formal /'fɔ:məl/ adj. theo nghi thức, hình thức, chính thức He has no formal teaching qualifications. Anh ta không có một chứng chỉ sư phạm chính thức nào. 13 Frighten /'fraitn/ v. làm hoảng sợ, làm sợ Sorry, I didn't mean to frighten you. Xin lỗi, tôi không cố ý làm cô hoảng sợ. 14 Gratitude /'grætitju:d/ n. lòng biết ơn, sự biết ơn I would like to express my gratitude to all teachers. Tôi muốn thể hiện lòng biết ơn của mình tới tất cả các thầy cô giáo. 15 Integration /,inti'grei∫n/ n. sự hợp nhất, sự hội nhập The government's aim is to promote economic integration. Mục đích của chính phủ là thúc đẩy hội nhập kinh tế. 16 Intervention /,intə'venʃn/ n. sự can thiệp, sự xen ngang People resented his interventions in the debate. Mọi người khó chịu vì sự xen ngang của anh ta trong buổi tranh luận. 17 Interrupt /,intə'rʌpt/ v. gián đoạn The morning's work was constantly interrupted by phone calls. Công việc buổi sáng hôm nay liên tục bị gián đoạn bởi những cuộc điện thoại. 18 Promote /prə'mout] v. quảng bá, đẩy mạnh, thăng tiến She worked hard and was soon promoted. Cô ta làm việc chăm chỉ và nhanh chóng được thăng tiến. 19 Society /sə'saiəti/ n. xã hội, sự giao thiệp, đoàn thể He felt isolated from the rest of society. Anh ta cảm thấy bị cô lập với phần còn lại của xã hội. 20 Volunteer /,vɔlən'tiə/ n. quân/ người tình nguyện/ xung phong He has been working as a volunteer for international organizations for many years. Ông ta đã làm việc như một tình nguyện viên cho các tổ chức Quốc tế nhiều năm nay. Các bạn xem thêm kho từ vựng và Nhóm từ vựng IETLS nâng cao cùng các cấu trúc đặc biệt chủ đề society TẠI ĐÂY