Giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi Ykhoa24h, 15/7/21.

  1. Ykhoa24h

    Ykhoa24h Thành viên

    Giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu tên thôi đâu bạn nhé. Dưới đây là một số cách “độc và lạ” giúp bạn tạo dấu ấn với người đối diện chỉ trong lần gặp đầu tiên. Hãy cùng tìm hiểu ngay thôi nào!

    [​IMG]


    1. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản mà ấn tượng
    Giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh với người lạ sẽ gặp khó khăn vì những gì bạn nói còn tùy thuộc từng tình huống khác nhau. Ví dụ như phỏng vấn xin việc, giới thiệu bản thân trong email hoặc đơn giản là tự giới thiệu bản thân trong lớp học tiếng Anh. Tuy nhiên, để có một đoạn giới thiệu đơn giản nhưng súc tích và lôi cuốn thì nó cần có trình tự gồm các phần như sau:



    • Lời chào hỏi
    • Cách bắt đầu giới thiệu
    • Giới thiệu tên
    • Giới thiệu tuổi
    • Giới thiệu nơi ở/ quê quán
    • Học vấn/Nghề nghiệp
    • Sở thích


    Sau đây là các mẫu câu thường dùng cho từng phần khi tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Học hỏi những mẫu câu này, bạn sẽ đa dạng hơn trong việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh với người đối diện.

    1.1 Lời chào
    Để mở đầu cho lời giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây.



    • Hello – Xin chào (Mang nghĩa trang trọng hơn “Hi”, có thể sử dụng với bất kỳ ai)
    • Hi – Xin chào (Dùng để chào hỏi người quen, bạn bè)


    Mặc dù “hello” và “hi” đều có nghĩa là xin chào nhưng “hello” lại mang nghĩa trang trọng hơn. Bạn có thể sử dụng “hello” với bất kỳ ai nhưng đối với “hi” bạn sẽ chỉ được dùng để chào hỏi với bạn bè và người quen mà thôi. Bạn cần lưu ý điều này vì câu chào hỏi ban đầu ảnh hưởng rất lớn đến cách nhìn của người khác đối với bạn đấy.



    • Good morning – Chào buổi sáng
    • Good afternoon – Chào buổi chiều
    • Good evening – Chào buổi tối


    Từ “good” trong tiếng Anh có nghĩa “tốt”, khi bổ sung cho các danh từ chỉ thời gian trong ngày như morning, afternoon, evening sẽ có nghĩa là buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối tốt lành. Và chúng thường được dùng trong những trường hợp cần nói chuyện trang trọng nên rất ít khi được sử dụng để chào hỏi người thân hay bạn bè.

    Nice (Good/ Great/ Pleased/ Happy) to meet you! – Rất vui khi gặp bạn

    Để thể hiện sự thân thiện đối với một đối tượng nào đó, bạn hãy nói câu “Nice to meet you”, “Good to meet you”,…

    1.2 Cách giới thiệu


    • May I introduce myself? – Cho phép tôi tự giới thiệu
    • I am glad for this opportunity to introduce myself – Tôi rất vui vì có cơ hội tự giới thiệu
    • I’d like to take a quick moment to introduce myself – Tôi muốn dành một phút để tự giới thiệu
    • Let me introduce myself – Cho tôi tự giới thiệu
    • I am glad to say a little bit about myself – Tôi rất vui vì được nói một ít về bản thân


    Đối với phần này bạn có thể sử trong những trường hợp trang trọng như xin việc, phỏng vấn,… còn khi giới thiệu với bạn bè, người quen thì có thể bỏ qua.

    Xem thêm:

    1.3 Giới thiệu tên
    Bạn có thể giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản bằng những mẫu câu dưới đây.





    • My name is…/ I’m… – Tôi tên là…/ Tôi là…
    • My full/ first/ last name is… – Tên đầy đủ của tôi/ họ/ tên của tôi là…
    • You can call me…/ They call me…/ Please call me…/ Everyone calls me… – Bạn có thể gọi tôi là…
    • My nickname is… – Biệt danh của tôi là…


    1.4 Tuổi
    Có nhiều cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi nói đến vấn đề tuổi tác. Hãy đa dạng trong cách giới thiệu của mình bằng những mẫu câu này.





    • I’m… years old/ I’m… – Tôi… tuổi
    • I’m over/ almost/ nearly … – Tôi trên/ sắp/ gần… tuổi
    • Ex: I am around your age – Tôi ngang tuổi của bạn (Dùng trong trường hợp thân mật)
    • I’m in my early twenties/ late thirties – Tôi là người ở độ tuổi hai mươi/ ba mươi
    [​IMG]



    1.5 Địa chỉ


    • I’m from…/ I hail from…/ I come from…/ My hometown is…/ I’m originally from… (country) – Tôi đến từ…
    • I was born in… – Tôi sinh ra ở…
    • I live in… / My address is… (city) – Tôi sống ở/ Địa chỉ của tôi là thành phố…
    • I live on… (name) street. – Tôi sống ở đường…
    • I live at… – Tôi sống ở
    • I spent most of my life in… – Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở…
    • I have lived in… for/ since… – Tôi đã sống ở… khoảng/ từ khi…
    • I grew up in… – Tôi lớn lên ở…


    1.6 Gia đình


    • There are … (number) people in my family. They are… – Gia đình tôi có… người
    • There are … (number) of us in my family – Có… người trong gia đình tôi
    • My family has … (number) people – Gia đình tôi có… người
    • I live with my … – Tôi sống với…
    • I am the only child – Tôi là người con duy nhất
    • I don’t have any siblings – Tôi không có anh chị em nào
    • I have … brothers and … (number) sister – Tôi có… người anh/ em trai và… người chị/ em gái


    1.7 Học tập
    Muốn biết cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh về chủ đề học tập, hãy tham khảo các mẫu câu dưới đây để không cảm thấy nhàm chán





    • I’m a student at … (school) – Tôi là một học sinh ở trường…
    • I study at …/ I am at …/ I go to … (school) – Tôi học tại trường…
    • I study … (majors) – Tôi học…
    • My major is… – Chuyên ngành của tôi là…
    • Công việc
    • I am a/ an… – Tôi là một (tên công việc)
    • I work as a/ an… – Tôi làm việc như một (tên công việc)
    • I work for (company)… as a/ an… – Tôi làm việc cho (tên công ty) như một (tên công việc)
    • I’m unemployed/ I am out of work/ I have been made redundant/ I am between jobs – Tôi thất nghiệp/ Tôi đã nghỉ việc/ Tôi đã bị sa thải/ Tôi đang làm việc
    • I earn my living as a/ an… – Tôi kiếm sống bằng nghề…
    • I am looking for a job. / I am looking for work – Tôi đang tìm việc
    • I’m retired – Tôi đã nghỉ hưu
    • I would like to be a/ an… / I want to be a/ an… – Tôi muốn trở thành một người…
    • I used to work as a/ an… at… (places) – Tôi đã từng làm việc như một người… ở…
    • I just started as… in the… department – Tôi chỉ mới bắt đầu với tư cách là người trong bộ phận….
    • I work in/at a… (places) – Tôi làm việc tại…
    • I have been working in… (city) for… years – Tôi đã làm việc ở thành phố… trong nhiều năm.


    1.8 Sở thích
    Làm thế nào để nói về sở thích khi giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng? Đó là bạn hãy ghi nhớ các mẫu câu dưới đây.





    • I like/ love/ enjoy/… (sports/ movies/…) – Tôi thích/ yêu… (môn thể thao/ phim/…)
    • I am good at… – Tôi giỏi về…
    • My hobby is…/ I am interested in…/ My hobbies are …/ My hobby is … – Sở thích của tôi là…
    • My favorite sport is… – Môn thể thao yêu thích của tôi là…
    • I have a passion for… – Tôi có một niềm đam mê với…
    • My favorite place is… – Địa điểm yêu thích của tôi là…
    • I don’t like/ dislike/ hate…: Tôi không thích/ Tôi ghét…
    • My favorite food/ drink is… – Đồ ăn/ Thức uống yêu thích của tôi là…
    • My favorite singer/ band is… – Ca sĩ/ ban nhạc yêu thích của tôi là…


    2. Ví dụ về giới thiệu bản thân bằng tiếng anh
    Đoạn văn đầu tiên
    My name is Nguyen Thu Hoai. I’m 22 years old and I’m single. I live in Ho Chi Minh city and have just graduated from X university in August with the major in Accounting. I’ve got 3 months experience as an intern at A company. I like reading books and cooking. I’m a careful and hard-working person. I’m eager to learn new things and willing to work in team. I easily adapt to new working environment and take initiative in work.



    (Tôi tên là Nguyễn Thu Hoài. Tôi 22 tuổi và đang độc thân. Tôi đang sinh sống tại thành phố Hồ Chí Minh và vừa tốt nghiệp vào tháng 8, chuyên ngành của tôi là kế toán. Tôi có kinh nghiệm thực tập tại Công ty A trong 3 tháng. Tôi thích đọc sách và nấu ăn. Tôi là người cẩn thận và chăm chỉ. Tôi ham học hỏi và thích làm việc với mọi người. Tôi dễ thích nghi với môi trường làm việc mới và chủ động trong công việc.)

    Đoạn văn 2:



    My name is Andrew. I’m 30 years old. I’m originally from San Francisco. I moved to Los Angeles over 10 years ago as a student. Well, I’m a dedicated worker and a people person. I enjoy working as a team. I also like being in contact with the public.



    (Tên tôi là Andrew Wilson. Tôi 30 tuổi và độc thân. Tôi thực chất đến từ San Francisco. Tôi chuyển đến Los Angeles hơn 10 năm rồi khi làm sinh viên. Tôi là một người làm việc tận tâm và vì mọi người. Tôi thích làm việc theo nhóm. Tôi cũng thích giao tiếp với công chúng.)



    Đoạn văn 3:



    My name is Mai Linh, but you call me Mai. I am originally from Ha Noi but I’ve lived in Ho Chi Minh city for 8 years now. I graduated from the University of Economics in June, and I hope to find a full-time job now.



    (Tôi tên là Mai Linh, nhưng anh/chị/bạn có thể gọi tôi ngắn gọn là Mai. Ban đầu tôi ở Hà Nội nhưng bây giờ tôi đang ở thành phố Hồ Chí Minh 8 năm. Tôi đã tốt nghiệp trường đại học Kinh tế vào tháng 6. Và tôi đang hy vọng tìm được một công việc toàn thời gian.)


    Đoạn văn 4:



    I’m Mai Linh. I’m 28 years old and I’m single. I was born and grew up in Ha Noi, but I have been working in HCM City for 5 years. I graduated from the University of Economics and got 4 years of experience in Administration and Human Resource Management. I’m an active person who enjoy working in the fields related to human beings. I’m rather serious and sensitive, so I can quickly catch up with the psychology of other people. I often read newspapers and listen to music in my free time.



    (Tôi tên là Mai Linh. Tôi 28 tuổi và đang độc thân. Tôi sinh ra và lớn lên ở Hà Nội nhưng công tác ở thành phố Hồ Chí Minh đã được 5 năm. Tôi tốt nghiệp đại học Kinh tế và có 4 năm kinh nghiệm làm hành chính nhân sự và 2 năm trong việc quản trị nhân lực. Tôi là người năng động và yêu thích những công việc liên quan đến con người. Tôi là người khá nguyên tắc và nhạy cảm, do đó tôi có thể nắm bắt tâm lý người khác rất nhanh. Lúc rãnh rỗi, tôi thường đọc báo và nghe nhạc để giải trí.)

    Bài viết phía trên là một số gợi ý nhỏ cho bạn để biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!!!

    Xem thêm:

    1. Bài tập về các thì trong tiếng anh
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng