Ghi Nhớ Ngay Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 30/6/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    Hiểu nhanh từ loại trong tiếng Anh từ A đến Z

    Giới từ tiếng Anh: Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng

    [​IMG]


    1. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
    Tính từ được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là các loại tính từ trong tiếng Anh:

    Tính từ riêng
    Là những tính từ có nguồn gốc xuất phát từ một danh từ riêng

    Ví dụ:

    • I prefer apple cookies. (Tôi thích bánh quy táo hơn)
    => Apple là một danh từ, nhưng lại đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ dùng để chỉ ra loại bánh quy.

    • The storm broke my bedroom window. (Cơn bão làm vỡ cửa sổ phòng ngủ của tôi)
    => Bedroom là danh từ, nhưng lại đóng vai trò bổ nghĩa cho cửa sổ.


    Tính từ miêu tả
    Đây là loại tính từ phổ biến và dễ nhận biết nhất. Chúng cung cấp thông tin và giá trị của người hay sự vật, sự việc nào đó.

    Ví dụ:

    • He is handsome.
    (Anh ấy đẹp trai.)

    • The car is so beautiful.
    (Chiếc xe đẹp quá.)


    Tính từ định lượng
    Tính từ định lượng (Quantitative) miêu tả số lượng của đối tượng. Chúng trả lời cho câu hỏi “how many”, “how much”.

    Những tính từ quen thuộc thường thấy như “many”, “a lot” hay “half”. Các số như 1 hay 30 cũng có thể coi là tính từ định lượng.

    Ví dụ:

    • I have one brother
    (Tôi có một em trai)

    • There are still a lot of cakes in the refrigerator.
    (Vẫn còn rất nhiều bánh trong tủ lạnh.)

    Tính từ chỉ thị

    Tính từ chỉ thị (hay Demonstrative) miêu tả bạn một danh từ hoặc đại từ được nói đến.

    Tính từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those. Các từ này luôn đứng trước vật mà nó nói tới.

    Ví dụ:

    • I really like this bag.
    (Tôi thực sự thích cái túi này.)

    • Those men are my bosses
    (Những người đàn ông đó là sếp của tôi.)


    Tính từ sở hữu
    Tính từ sở hữu (Possessive) miêu tả chủ sở hữu của đối tượng.

    Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm: my, your, our, his, her, their.


    Ví dụ:

    • That’s my pencils.
    (Đó là bút chì của tôi.)

    • Mike doesn’t allow anyone to drive his car.
    (Mike không cho phép bất kỳ ai lái xe của mình.)

    Tính từ nghi vấn
    Tính từ nghi vấn(Interrogative) dùng khi đặt câu hỏi, bao gồm: what, which, whose. Chúng luôn đi kèm một danh từ hoặc một đại từ.

    Ví dụ:

    • Which film is your favorite?
    (Bạn yêu thích bộ phim nào nhất?)

    • What’s going on here?
    (Những gì đang xảy ra ở đây?)

    Những từ nghi vấn khác như “how”, “who”, hay “why” không phải tính từ vì chúng không thay đổi tính chất của danh từ.


    Tính từ phân phối
    Tính từ phân phối (Distributive) miêu tả một thành phần cụ thể.

    Một số tính từ phân phối thường gặp gồm: either, each, every, neither, any.

    Những tính tính từ này luôn luôn đi kèm với một danh từ hoặc một đại từ.

    Ví dụ:

    • I don’t prefer either film.
    (Tôi không thích bộ phim nào hơn.)

    • I jog every day.
    (Tôi chạy bộ mỗi ngày.)


    Mạo từ
    Có 3 mạo từ trong tiếng Anh là “a, an và the”.

    Mạo từ dùng để miêu tả danh từ nào đó đang được nói tới.

    Ví dụ:

    • A singular person objects to this.
    (Một người số ít phản đối điều này.)

    • I like schools in the USA.
    (Tôi thích các trường học ở Mỹ.)


    2. Trật tự tính từ trong câu
    Trong một câu có thể xuất hiện cùng lúc nhiều tính từ, nhưng liệu có thể đặt chúng tùy tiện ở bất cứ vị trí nào được hay không? Câu trả lời chắc chắn là “không”. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về trật tự tính tình trong tiếng Anh ngay dưới đây:

    Quy ước trật tự tính từ trong tiếng Anh: OSACOMP

    “OSACOMP” – là tên viết tắt các chữ cái đầu của các loại tính từ, trong đó:

    • Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: wonderful, beautiful, terrible…
    • Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: long, short, big, small, tall…
    • Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, new, old,…
    • Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: yellow, orange, light blue, dark brown ….
    • Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: American, Japanese, Vietnamese, British…
    • Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: plastic, stone, leather, silk, steel…
    • Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng. Ví dụ: sport shoe, eating table…
    [​IMG]
    Ví dụ:

    • A small old yellow Chinese clot umbrella.
    (Một chiếc ô nhỏ màu vàng cũ của Trung Quốc.)

    • An American glass flower vase.
    (Bình hoa thủy tinh kiểu Mỹ.)

    • A beautiful tall young england girl.
    (Một cô gái trẻ cao xinh đẹp người Anh.)


    CÁC BẠN CÓ THỂ XEM THÊM CHI TIẾT TẠI ĐÂY
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng