Fan Bóng Đá Đừng Bỏ Lỡ List Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Đá Đầy Đủ

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 1/11/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    [​IMG]
    1. A match: trận đấu
    2. A pitch : sân thi đấu
    3. A referee: trọng tài
    4. A linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
    5. A goalkeeper : thủ môn
    6. A defender : hậu vệ
    7. A midfielder: trung vệ
    8. An attacker : tiền đạo
    9. A skipper : đội trưởng
    10. A substitute: dự bị
    11. A manager : huấn luyện viên
    12. A foul: lỗi
    13. Full-time: hết giờ
    14. Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
    15. Extra time: hiệp phụ
    16. Offside: việt vị
    17. An own goal : bàn đốt lưới nhà
    18. An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
    19. A draw: một trận hoà
    20. A penalty shoot-out: đá luân lưu
    21. A goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
    22. A head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
    23. A play-off: trận đấu giành vé vớt
    24. The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
    25. The kick-off: quả giao bóng
    26. A goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
    27. A free-kick: quả đá phạt
    28. A penalty: quả phạt 11m
    29. A corner: quả đá phạt góc
    30. A throw-in: quả ném biên

    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT ĐẦY ĐỦ TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:


    9 cách học từ vựng hiệu quả nhất cải thiện khả năng tiếng anh

    Học tiếng Anh giao tiếp từ A tới Z bạn đã biết hay chưa
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng