Từ vựng là vô bờ vô bến, nhưng những từ vựng bộ “Thổ” (土) sau đây sẽ xuất hiện nhiều hơn trong các bài thi JLPT nha!! Cùng Kosei lưu lại nè!! Điểm danh những từ vựng Kanji bộ “Thổ” (土) 1 土 つち / ど / に Mặt đất / Thổ / Đất cát 2 土産 みやげ Quà, đặc sản địa phương 3 土地 とち Mảnh đất, khu vực 4 土手 どて Bờ đất, bờ đê 5 土台 どだい Cơ bản, nền tảng 6 土壌 どじょう Thổ nhưỡng, đất hoa màu 7 土俵 どひょう Sàn đấu võ 8 土砂降り どしゃぶり Mưa nặng hạt 9 土着 どちゃく Bản địa 10 土葬 どそう Thổ táng, chôn 11 土石流 どせきりゅう Đất đá lở 12 土産品店 みやげひんてん Cửa hàng đồ lưu niệm 13 土地改革 とちかいかく Cải cách đất 14 土埃 つちぼこり Bụi 15 土星 どせい Sao Thổ 16 土下座 どげざ Quỳ sát đất 17 土砂 どしゃ Đất cát >>> Xem thêm ở đây >>> GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI NHA <<<