Điểm danh những từ vựng Kanji bộ “Thổ” (土)

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi LinhPham, 19/6/19.

  1. LinhPham

    LinhPham Thành viên

    Từ vựng là vô bờ vô bến, nhưng những từ vựng bộ “Thổ” (土) sau đây sẽ xuất hiện nhiều hơn trong các bài thi JLPT nha!! Cùng Kosei lưu lại nè!!


    Điểm danh những từ vựng Kanji bộ “Thổ” (土)

    [​IMG]

    1 土 つち / ど / に Mặt đất / Thổ / Đất cát
    2 土産 みやげ Quà, đặc sản địa phương
    3 土地 とち Mảnh đất, khu vực
    4 土手 どて Bờ đất, bờ đê
    5 土台 どだい Cơ bản, nền tảng
    6 土壌 どじょう Thổ nhưỡng, đất hoa màu
    7 土俵 どひょう Sàn đấu võ
    8 土砂降り どしゃぶり Mưa nặng hạt
    9 土着 どちゃく Bản địa
    10 土葬 どそう Thổ táng, chôn
    11 土石流 どせきりゅう Đất đá lở
    12 土産品店 みやげひんてん Cửa hàng đồ lưu niệm
    13 土地改革 とちかいかく Cải cách đất
    14 土埃 つちぼこり Bụi
    15 土星 どせい Sao Thổ
    16 土下座 どげざ Quỳ sát đất
    17 土砂 どしゃ Đất cát

     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng