Đặt lịch hẹn trong tiếng Anh như thế nào?

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi linhdkdk, 8/7/21.

  1. linhdkdk

    linhdkdk Thành viên

    Bạn có thể bắt đầu cuộc hẹn bằng mẫu câu: "Have you got any plans for...?", hay "Do you have any time available...?"

    >>>Làm quen với các dạng bài IELTS Listening online

    Để sắp xếp một cuộc hẹn thường cần 3 bước: Chào hỏi; hẹn thời gian, địa điểm gặp và cho biết mục đích của buổi gặp mặt.

    Ở bước chào hỏi, bạn chỉ cần nói "Hi/ Hello" hoặc "Good morning/ afternoon/ evening!" trong trường hợp các bạn đang gặp mặt trực tiếp. Nếu muốn sắp xếp một cuộc hẹn qua điện thoại, bạn nên để người nghe biết họ đang nói chuyện với ai. (Ví dụ: Hello Julie, this is Sam./ This is Sam speaking.)

    Khi muốn sắp xếp một cuộc hẹn, bạn và người bạn muốn hẹn gặp cần thống nhất về thời gian gặp gỡ. Do đó, bạn cần cho đối phương biết bạn muốn hẹn gặp vào thời gian nào bằng một trong những câu hỏi sau:

    - Are you up to anything...? (Bạn có bận gì...không?)

    - Have you got any plans for...? (Bạn đã có kế hoạch gì cho ... chưa?)

    - Are you free...? (... bạn có rảnh không?)

    - Can we meet...? (Chúng ta có thể gặp nhau vào... chứ?)

    - Are you available...? (... bạn rảnh chứ?)

    - Do you have any time available...? (Bạn có thời gian rảnh...không?)

    - Can you give me an appointment...? (Bạn có thể cho tôi một cuộc hẹn... không?)

    Ví dụ:

    - Are you up to anything tomorrow morning? (Bạn có bận gì sáng mai không?)

    - Can we meet on June 6th? (Ngày 6/6 chúng ta gặp nhau được không?)

    Sau khi đối phương đã biết được thời gian cuộc hẹn, bạn hãy cho họ biết mục đích của cuộc hẹn là gì.

    Ví dụ: We need to visit grandma. (Chúng ta cần đi thăm bà.)

    Cách trả lời một lời hẹn gặp

    Trong trường hợp là người được hẹn gặp, bạn cần trả lời cho đối phương biết bạn có đồng ý với thời gian họ muốn hẹn hay không và đưa ra gợi ý về việc thay đổi lịch hẹn nếu cần thiết.

    Nếu đồng ý gặp mặt

    Bạn có thể đáp lại theo một số mẫu:

    - Yes, I’m free. (Vâng, tôi rảnh.)

    - Yes, we can meet... (Được,... chúng ta có thể gặp nhau.)

    - Yes,... is fine. (Được,... được đó.)

    - ... would be perfect. (... hoàn hảo đấy.)

    - No problem, we can meet... (Không vấn đề gì,... chúng ta sẽ gặp nhau.)

    Ví dụ:

    Yes, next Monday is fine. (Được, thứ hai tới được đấy.)

    Sau đó bạn có thể sử dụng một số câu hỏi như "What time shall we meet?", "What sort of time would suit you?","Where would you like to meet?" để thảo luận về thời gian và địa điểm gặp mặt.

    Nếu từ chối gặp mặt

    Bạn có thể sử dụng các mẫu câu trả lời sau:

    - Sorry. I have another appointment at that time. (Xin lỗi. Tôi có hẹn thời gian đó rồi.)

    - ... isn’t quite convenient for me. (... hơi bất tiện cho tôi.)

    - I’m sorry. I’m afraid I can’t come. (Xin lỗi. Tôi e là tôi không thể đến được.)

    - I’m sorry, I won’t be able to make it... (Tôi xin lỗi, tôi không sắp xếp được...)

    - Sorry. I don’t think I can make it. (Xin lỗi, tôi không nghĩ tôi sắp xếp được.)

    - I won’t be available... (Tôi không rảnh...)

    Ví dụ:

    I’m sorry. I won’t be able to make it on Tuesday. (Tôi xin lỗi, tôi không sắp xếp được vào thứ ba.)

    Và sau đó bạn có thể gợi ý một lịch hẹn khác với các mẫu câu:

    - What about...? (... thì sao?)

    - I’d prefer..., if that’s alright with you. (Tôi muốn... hơn, nếu bạn thấy hôm đó ổn.)

    - Can we meet up...? (Chúng ta có thể gặp nhau... không?)

    - Could we meet ... instead? (Chúng ta gặp nhau... được chứ?)

    Ví dụ:

    Can we meet up on June 9th? (Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày 9/6 không?)
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng