– A village: một ngôi làng – The countryside: vùng quê – An isolated area: một khu vực hẻo lánh – The relaxed/slower pace of life: nhịp sống thanh thản/chậm – Cottage: Mái nhà tranh – A winding lane: Đường làng – Well: Giếng nước – Buffalo: Con trâu – Fields: Cánh đồng – Canal: Kênh, mương – The river: Con sông – Fish ponds: Ao cá – Folk games: Trò chơi dân gian – Farming: Làm ruộng – The plow: Cái cày – Agriculture: Nông nghiệp – Boat: Con đò – Peace and quiet: Yên bình và yên tĩnh – Bay: Vịnh – Hill: Đồi – Forest: rừng – Mountain: núi – River: sông – Port: Cảng – Lake: Hồ – Sea: Biển – Sand: Cát – Valley: thung lũng – Waterfall: thác nước CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT VÀ XEM CÁC ĐỊA ĐIỂM THAM QUAN NỔI TIẾNG TẠI ĐÂY NHÉ Xem thêm: Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 IELTS là gì? Tất tần tật những điều cần biết về IELTS