Chinh Phục Ielts Cùng Bộ Từ Vựng Chủ Đề Hometown Nâng Cao

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm và Kỹ năng học tập' bắt đầu bởi Patadovietnam, 27/9/21.

  1. Patadovietnam

    Patadovietnam Thành viên

    [​IMG]
    – A village: một ngôi làng

    – The countryside: vùng quê

    – An isolated area: một khu vực hẻo lánh

    – The relaxed/slower pace of life: nhịp sống thanh thản/chậm

    – Cottage: Mái nhà tranh

    – A winding lane: Đường làng

    – Well: Giếng nước

    – Buffalo: Con trâu

    – Fields: Cánh đồng

    – Canal: Kênh, mương

    – The river: Con sông

    – Fish ponds: Ao cá

    – Folk games: Trò chơi dân gian

    – Farming: Làm ruộng

    – The plow: Cái cày

    – Agriculture: Nông nghiệp

    – Boat: Con đò

    – Peace and quiet: Yên bình và yên tĩnh

    – Bay: Vịnh

    – Hill: Đồi

    – Forest: rừng

    – Mountain: núi

    – River: sông

    – Port: Cảng

    – Lake: Hồ

    – Sea: Biển

    – Sand: Cát

    – Valley: thung lũng

    – Waterfall: thác nước

    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT VÀ XEM CÁC ĐỊA ĐIỂM THAM QUAN NỔI TIẾNG TẠI ĐÂY NHÉ
    Xem thêm:
    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    IELTS là gì? Tất tần tật những điều cần biết về IELTS
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng