Từ loại trong tiếng Anh từ A đến Z 80 cấu trúc câu tiếng Anh tổng hợp được người bản xứ giao tiếp mỗi ngày I - Câu yêu cầu với cấu trúc Would you mind/Do you mind + Ving? Would/ Do you mind V-ing ...?: Bạn có phiền làm gì đó hay không? Trả lời câu yêu cầu với cấu trúc “Would/Do you mind...? Để đồng ý lời yêu cầu: No, I don’t mind. (Không, tôi không thấy phiền./Tôi không bận tâm đâu.) No, of course not. (Đương nhiên là không rồi.) Not at all. (Không hề.) Please do. (bạn cứ làm đi) No. Not at all. (không sao cả) Never mind/ you’re welcome. (không sao) No. Of course not. (ồ dĩ nhiên là không phiền gì cả) No. That would be fine. (Ồ không bạn cứ làm đi) No. I’d be happy to do. (không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó) No. I’d be glad to. (không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó) Để từ chối lời yêu cầu: I’m sorry, I can’t. (Tôi xin lỗi, tôi không thể.) I’m sorry. That’s not possible. (Tôi xin lỗi. Điều đó là không thể.) - I’d rather/ prefer you didn’t. (bạn không làm thì tốt hơn) Cấu trúc would you mind / Do you mind - Ví dụ Ví dụ 1: A: Would you mind turning off your cell phone? (Bạn có phiền tắt điện thoại đi được không?/ Phiền bạn tắt điện thoại đi được không?) B: No, I don’t mind. (Không. Tôi không thấy phiền.) Ví dụ 2: A: Do you mind getting me a sandwich? (Bạn có phiền lấy cho tôi một chiếc bánh mì kẹp được không?/ Phiền bạn lấy cho tôi một chiếc bánh mì kẹp được không?) B: I’m sorry. I can’t. I’m really busy now. (Xin lỗi, tôi không thể. Bây giờ tôi đang rất bận.) II - Câu xin phép lịch sự với cấu trúc Would you mind if/Do you mind if ...? Xem bài viết đầy đủ tại đây