Cần phải biết 40 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tóc

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi tranlequyen, 23/7/20.

  1. tranlequyen

    tranlequyen Thành viên

    Trong bài viết học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề này, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Tóc”. Hi vọng bài viết này giúp ích cho các bạn trong việc trang bị thêm vốn từ vựng của bản thân.
    Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Tóc”

    [​IMG]
    1髪かみTóc
    2毛けSợi (tóc)
    3白髪しらがTóc bạc
    4脱毛だつもうRụng tóc
    5癖毛くせげTóc xù
    6抜け毛ぬけげTóc rụng ra (khi chải)
    7髪形かみがたKiểu tóc
    8ヘアスタイルHairstyleKiểu tóc
    9銀髪ぎんぱつTóc trắng xám
    10金髪きんぱつTóc vàng hoe
    11茶髪ちゃぱつTóc nâu
    12黒髪黒髪Tóc đen
    >>>Các bạn xem hết các từ ở đây nha
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng