Trong bài viết học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề này, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Tóc”. Hi vọng bài viết này giúp ích cho các bạn trong việc trang bị thêm vốn từ vựng của bản thân. Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Tóc” 1髪かみTóc 2毛けSợi (tóc) 3白髪しらがTóc bạc 4脱毛だつもうRụng tóc 5癖毛くせげTóc xù 6抜け毛ぬけげTóc rụng ra (khi chải) 7髪形かみがたKiểu tóc 8ヘアスタイルHairstyleKiểu tóc 9銀髪ぎんぱつTóc trắng xám 10金髪きんぱつTóc vàng hoe 11茶髪ちゃぱつTóc nâu 12黒髪黒髪Tóc đen>>>Các bạn xem hết các từ ở đây nha