CẨM NANG các từ tiếng Nhật trong Anime, Manga Nhật ẤN TƯỢNG NHẤT

Thảo luận trong 'Sinh Viên Học Tập' bắt đầu bởi tranlequyen, 7/8/20.

  1. tranlequyen

    tranlequyen Thành viên

    Bạn còn bối rối khi xem Anime, Manga thường xuyên gặp những từ vựng này nhưng chưa thể hiểu được nghĩa? Bỏ túi ngay cẩm nang từ vựng tiếng nhật Anime, Manga sau đây rồi thoải mái thưởng thức các tác phẩm Anime, Manga thú vị của Nhật Bản nhé. Bắt đầu ngay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào!!
    [​IMG]


    Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản (Phần 1)
    1. 愛(あい):Yêu
    2. 嫌(いや):Không thích / Đáng ghét
    3. 危ない(あぶない):Nguy hiểm
    4. 相手(あいて):Đối phương / Đối tượng
    5. 悪魔(あくま):Đồ xấu xa
    6. ありがとう:Cảm ơn
    7. あざーす:Cảm ơn (con trai hay dùng)
    8. バカ:Ngu ngốc (vùng Tokyo hay dùng)
    9. アホ:Ngu ngốc (vùng Osaka hay dùng)
    10. 化け物(ばけもの):Gớm ghiếc
     
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng